Full Name: Alejandro Pérez Cea
Tên áo: ÁLEX PÉREZ
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (Jan 7, 2001)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 76
CLB: UE Cornellà
Squad Number: 24
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Hậu vệ chơi bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 3, 2024 | UE Cornellà | 73 |
Jul 3, 2024 | RCD Espanyol | 73 |
Nov 25, 2023 | RCD Espanyol đang được đem cho mượn: RCD Espanyol B | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Kike López | HV,DM,TV,AM(P) | 36 | 78 | ||
1 | Rubén Miño | GK | 35 | 77 | ||
16 | Sergio Ayala | HV(TC) | 31 | 79 | ||
6 | Toni Arranz | TV(C) | 30 | 78 | ||
23 | Marc Tenas | F(C) | 23 | 70 | ||
9 | Mamor Niang | F(C) | 22 | 70 | ||
28 | Emmanuel Koffi | HV,DM(T) | 23 | 73 | ||
21 | Kike Rios | HV(TC) | 24 | 67 | ||
20 | Eudald Vergés | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 76 | ||
24 | Alejandro Pérez | HV,DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
Nabil Ghailán | AM(PT) | 19 | 60 | |||
Andrés Palacios | AM(PTC) | 19 | 65 | |||
Pedro Soma | DM,TV(C) | 18 | 70 | |||
Hao Li | GK | 20 | 65 |