19
Kingsley EHIZIBUE

Full Name: Kingsley Ehizibue

Tên áo: EHIZIBUE

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 85

Tuổi: 29 (May 25, 1995)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 83

CLB: Udinese Calcio

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 16, 2024Udinese Calcio85
Dec 11, 2024Udinese Calcio84
Jun 29, 2023Udinese Calcio84
Aug 30, 2022Udinese Calcio84
Dec 9, 20211. FC Köln84
Apr 15, 20211. FC Köln85
Jan 25, 20211. FC Köln85
Jul 15, 20201. FC Köln85
Dec 12, 20191. FC Köln83
Jun 3, 20191. FC Köln83
Jan 17, 2019PEC Zwolle83
Mar 22, 2018PEC Zwolle83
Mar 19, 2018PEC Zwolle80
Aug 26, 2016PEC Zwolle80
Aug 26, 2016PEC Zwolle77

Udinese Calcio Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
93
Daniele PadelliDaniele PadelliGK3980
7
Alexis SánchezAlexis SánchezAM,F(PTC)3688
27
Christian KabaseleChristian KabaseleHV(C)3383
10
Florian ThauvinFlorian ThauvinAM,F(PTC)3286
30
Lautaro GiannettiLautaro GiannettiHV(C)3185
25
Jesper KarlströmJesper KarlströmDM,TV(C)2985
8
Sandi LovrićSandi LovrićDM,TV,AM(C)2686
11
Hassane KamaraHassane KamaraHV,DM,TV(T)3087
19
Kingsley EhizibueKingsley EhizibueHV,DM,TV(P)2985
9
Keinan DavisKeinan DavisF(C)2683
23
Enzo EbosseEnzo EbosseHV(TC),DM,TV(T)2584
Oumar SoletOumar SoletHV(PC)2485
22
Silva BrennerSilva BrennerF(C)2584
32
Jurgen EkkelenkampJurgen EkkelenkampTV,AM(C)2485
29
Jaka BijolJaka BijolHV,DM(C)2588
Egil SelvikEgil SelvikGK2782
5
Martín PayeroMartín PayeroTV,AM(C)2684
6
Oier ZarragaOier ZarragaTV,AM(PC)2683
33
Jordan ZemuraJordan ZemuraHV,DM,TV(T)2585
40
Maduka OkoyeMaduka OkoyeGK2586
95
Isaak Touré
FC Lorient
HV(C)2184
17
Lorenzo LuccaLorenzo LuccaF(C)2488
77
Rui ModestoRui ModestoHV,DM,TV,AM(P)2582
Sekou DiawaraSekou DiawaraF(C)2073
90
Răzvan SavaRăzvan SavaGK2280
31
Thomas KristensenThomas KristensenHV(C)2384
37
Axel GuessandAxel GuessandHV(C)2073
21
Iker BravoIker BravoAM(T),F(TC)2076
99
Damián PizarroDamián PizarroF(C)1982
66
Edoardo PianaEdoardo PianaGK2165
14
Arthur Atta
FC Metz
DM,TV(C)2278
79
David PejičićDavid PejičićTV(C),AM(PTC)1770
72
Joel MalusàJoel MalusàGK1765
16
Matteo PalmaMatteo PalmaHV(C)1670