32
Jurgen EKKELENKAMP

Full Name: Jurgen Peter Ekkelenkamp

Tên áo: EKKELENKAMP

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 24 (Apr 5, 2000)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 76

CLB: Udinese Calcio

Squad Number: 32

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 19, 2024Udinese Calcio85
Aug 7, 2024Udinese Calcio85
Jun 16, 2023Royal Antwerp85
Jun 12, 2023Royal Antwerp84
May 27, 2023Royal Antwerp84
Dec 6, 2022Royal Antwerp84
Nov 30, 2022Royal Antwerp83
Aug 7, 2022Royal Antwerp83
May 15, 2022Hertha BSC83
May 10, 2022Hertha BSC82
May 8, 2022Hertha BSC82
Aug 31, 2021Hertha BSC82
Jul 2, 2021Ajax82
Sep 25, 2020Ajax80
Jul 12, 2020Ajax80

Udinese Calcio Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
93
Daniele PadelliDaniele PadelliGK3980
7
Alexis SánchezAlexis SánchezAM,F(PTC)3688
27
Christian KabaseleChristian KabaseleHV(C)3383
10
Florian ThauvinFlorian ThauvinAM,F(PTC)3286
30
Lautaro GiannettiLautaro GiannettiHV(C)3185
25
Jesper KarlströmJesper KarlströmDM,TV(C)2985
8
Sandi LovrićSandi LovrićDM,TV,AM(C)2686
11
Hassane KamaraHassane KamaraHV,DM,TV(T)3087
19
Kingsley EhizibueKingsley EhizibueHV,DM,TV(P)2985
9
Keinan DavisKeinan DavisF(C)2683
23
Enzo EbosseEnzo EbosseHV(TC),DM,TV(T)2584
Oumar SoletOumar SoletHV(PC)2485
22
Silva BrennerSilva BrennerF(C)2584
32
Jurgen EkkelenkampJurgen EkkelenkampTV,AM(C)2485
29
Jaka BijolJaka BijolHV,DM(C)2588
Egil SelvikEgil SelvikGK2782
5
Martín PayeroMartín PayeroTV,AM(C)2684
6
Oier ZarragaOier ZarragaTV,AM(PC)2683
33
Jordan ZemuraJordan ZemuraHV,DM,TV(T)2585
40
Maduka OkoyeMaduka OkoyeGK2586
95
Isaak Touré
FC Lorient
HV(C)2184
17
Lorenzo LuccaLorenzo LuccaF(C)2488
77
Rui ModestoRui ModestoHV,DM,TV,AM(P)2582
Sekou DiawaraSekou DiawaraF(C)2073
90
Răzvan SavaRăzvan SavaGK2280
31
Thomas KristensenThomas KristensenHV(C)2384
37
Axel GuessandAxel GuessandHV(C)2073
21
Iker BravoIker BravoAM(T),F(TC)2076
99
Damián PizarroDamián PizarroF(C)1982
66
Edoardo PianaEdoardo PianaGK2165
14
Arthur Atta
FC Metz
DM,TV(C)2278
79
David PejičićDavid PejičićTV(C),AM(PTC)1770
72
Joel MalusàJoel MalusàGK1765
16
Matteo PalmaMatteo PalmaHV(C)1670