2
Álvaro ODRIOZOLA

Full Name: Álvaro Odriozola Arzallus

Tên áo: ODRIOZOLA

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 85

Tuổi: 29 (Dec 14, 1995)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Real Sociedad

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 11, 2024Real Sociedad85
Dec 4, 2024Real Sociedad87
Jul 12, 2024Real Sociedad87
Jul 5, 2024Real Sociedad88
Sep 2, 2023Real Sociedad88
Aug 15, 2022Real Madrid88
Jun 8, 2022Real Madrid88
Jun 2, 2022Real Madrid88
Jun 1, 2022Real Madrid88
Aug 31, 2021Real Madrid đang được đem cho mượn: ACF Fiorentina88
Jun 22, 2021Real Madrid88
Sep 1, 2020Real Madrid89
Jul 15, 2020Real Madrid đang được đem cho mượn: Bayern München89
Jun 2, 2020Real Madrid89
Jun 1, 2020Real Madrid89

Real Sociedad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Hamari TraoréHamari TraoréHV,DM,TV(P)3389
6
Aritz ElustondoAritz ElustondoHV(PC)3088
2
Álvaro OdriozolaÁlvaro OdriozolaHV,DM,TV(P)2985
1
Álex RemiroÁlex RemiroGK2990
11
Sheraldo BeckerSheraldo BeckerAM,F(PTC)2988
21
Nayef Aguerd
West Ham United
HV(C)2890
10
Mikel OyarzabalMikel OyarzabalAM,F(PTC)2792
5
Igor ZubeldiaIgor ZubeldiaHV,DM,TV(C)2789
14
Takefusa KuboTakefusa KuboAM,F(PTC)2391
17
Sergio GómezSergio GómezHV,DM(T),TV,AM(PTC)2487
23
Brais MéndezBrais MéndezTV,AM(PC)2890
3
Aihen MuñozAihen MuñozHV,DM,TV(T)2788
7
Ander BarrenetxeaAnder BarrenetxeaAM,F(PT)2388
24
Luka SučićLuka SučićTV(C),AM(PTC)2287
22
Beñat TurrientesBeñat TurrientesDM,TV(C)2388
20
Jon PachecoJon PachecoHV(C)2488
12
Javi LópezJavi LópezHV,DM,TV(T)2288
4
Martín ZubimendiMartín ZubimendiDM,TV(C)2692
8
Arsen ZakharyanArsen ZakharyanTV(C),AM(PTC)2187
27
Jon AramburuJon AramburuHV,DM,TV,AM(P)2285
13
Unai MarreroUnai MarreroGK2378
28
Pablo MarínPablo MarínTV,AM(C)2180
16
Jon Ander OlasagastiJon Ander OlasagastiHV,DM,TV(C)2482
9
Orri ÓskarssonOrri ÓskarssonF(C)2085
31
Jon MartínJon MartínHV(PC)1878