77
Rui MODESTO

Full Name: Rui Manuel Muati Modesto

Tên áo: RUI MODESTO

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 82

Tuổi: 25 (Oct 7, 1999)

Quốc gia: Angola

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 68

CLB: Udinese Calcio

Squad Number: 77

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 16, 2024Udinese Calcio82
Dec 11, 2024Udinese Calcio79
Sep 2, 2024Udinese Calcio79
Sep 27, 2023AIK79
Aug 6, 2023AIK79
Jun 19, 2023AIK79
Mar 20, 2023AIK79
Dec 23, 2022AIK79
Dec 18, 2022AIK74
Dec 3, 2022AIK74
Apr 29, 2022FC Honka74
Apr 26, 2022FC Honka70

Udinese Calcio Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
93
Daniele PadelliDaniele PadelliGK3980
7
Alexis SánchezAlexis SánchezAM,F(PTC)3688
27
Christian KabaseleChristian KabaseleHV(C)3483
10
Florian ThauvinFlorian ThauvinAM,F(PTC)3286
30
Lautaro GiannettiLautaro GiannettiHV(C)3185
25
Jesper KarlströmJesper KarlströmDM,TV(C)3085
8
Sandi LovrićSandi LovrićDM,TV,AM(C)2786
11
Hassane KamaraHassane KamaraHV,DM,TV(T)3187
19
Kingsley EhizibueKingsley EhizibueHV,DM,TV(P)3085
9
Keinan DavisKeinan DavisF(C)2783
Enzo EbosseEnzo EbosseHV(TC),DM,TV(T)2683
28
Oumar SoletOumar SoletHV(PC)2585
22
Silva BrennerSilva BrennerF(C)2584
32
Jurgen EkkelenkampJurgen EkkelenkampTV,AM(C)2585
Vakoun BayoVakoun BayoF(C)2883
5
Martín PayeroMartín PayeroTV,AM(C)2684
Marco BallariniMarco BallariniHV,DM(P),TV(PC)2473
6
Oier ZarragaOier ZarragaTV,AM(PC)2683
33
Jordan ZemuraJordan ZemuraHV,DM,TV(T)2585
40
Maduka OkoyeMaduka OkoyeGK2586
17
Lorenzo LuccaLorenzo LuccaF(C)2488
77
Rui ModestoRui ModestoHV,DM,TV,AM(P)2582
Sekou DiawaraSekou DiawaraF(C)2173
90
Răzvan SavaRăzvan SavaGK2380
31
Thomas KristensenThomas KristensenHV(C)2384
Nicolò BertolaNicolò BertolaHV(C)2282
James AbankwahJames AbankwahHV(C)2179
21
Iker BravoIker BravoAM(T),F(TC)2076
Gonçalo EstevesGonçalo EstevesHV,DM,TV(P)2176
99
Damián PizarroDamián PizarroF(C)2082
20
Simone PafundiSimone PafundiAM(PTC)1978
66
Edoardo PianaEdoardo PianaGK2165
Vivaldo SemedoVivaldo SemedoF(C)2075
79
David PejičićDavid PejičićTV(C),AM(PTC)1870
72
Joel MalusàJoel MalusàGK1865
16
Matteo PalmaMatteo PalmaHV(C)1770
Luca BoninLuca BoninAM,F(C)1965