19
Vakoun BAYO

Full Name: Vakoun Issouf Bayo

Tên áo: BAYO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 28 (Jan 10, 1997)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 69

CLB: Udinese Calcio

On Loan at: Watford

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 30, 2024Udinese Calcio đang được đem cho mượn: Watford83
Jun 2, 2023Watford83
Jun 1, 2023Watford83
Jan 31, 2023Watford đang được đem cho mượn: Sporting Charleroi83
Aug 15, 2022Watford83
Jul 4, 2022Watford83
May 30, 2022Sporting Charleroi83
May 24, 2022Sporting Charleroi82
May 16, 2022Sporting Charleroi82
Nov 26, 2021KAA Gent82
Jul 11, 2021KAA Gent82
Jul 11, 2021KAA Gent82
Jun 6, 2021Celtic82
Jun 2, 2021Celtic80
Jun 1, 2021Celtic80

Watford Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Angelo OgbonnaAngelo OgbonnaHV(C)3683
17
Moussa SissokoMoussa SissokoDM(C),TV,AM(PC)3585
7
Tom InceTom InceAM(PTC),F(PT)3381
23
Jonathan BondJonathan BondGK3180
12
Ken SemaKen SemaTV,AM(PT)3184
1
Daniel BachmannDaniel BachmannGK3083
3
Francisco SierraltaFrancisco SierraltaHV,DM(C)2782
5
Ryan PorteousRyan PorteousHV(C)2584
24
Tom Dele-BashiruTom Dele-BashiruDM,TV,AM(C)2581
8
Giorgi ChakvetadzeGiorgi ChakvetadzeTV(C),AM(PTC)2584
39
Edo KayembeEdo KayembeDM,TV(C)2683
19
Vakoun BayoVakoun BayoF(C)2883
37
Yasser LarouciYasser LarouciHV,DM,TV(T)2483
10
Imran LouzaImran LouzaDM,TV,AM(C)2585
2
Jeremy NgakiaJeremy NgakiaHV,DM(PT)2482
6
Mattie PollockMattie PollockHV(C)2382
34
Kwadwo BaahKwadwo BaahAM,F(PTC)2278
14
Pierre DwomohPierre DwomohDM,TV(C)2080
4
Kévin KebenKévin KebenHV(C)2178
40
Myles RobertsMyles RobertsGK2373
36
Festy EboseleFesty EboseleHV,DM,TV(P)2283
4
James AbankwahJames AbankwahHV(C)2177
Aidan CoyneAidan CoyneHV(C)2062
11
Rocco VataRocco VataAM,F(PTC)1976
22
James MorrisJames MorrisHV,DM,TV(T)2378
Tobi AdeyemoTobi AdeyemoAM(PT),F(PTC)1967
Nickson OkosunNickson OkosunAM,F(PT)1862
45
Ryan AndrewsRyan AndrewsHV,DM,TV(PT)2082
13
Kayky AlmeidaKayky AlmeidaHV(C)1970
20
Mamadou DoumbiaMamadou DoumbiaF(C)1870
50
Jonathan MacauleyJonathan MacauleyGK1963
Josh KeyesJosh KeyesTV(C)1865
Kristian ShevchenkoKristian ShevchenkoAM(PT),F(PTC)1865
52
Leo Ramirez-EspainLeo Ramirez-EspainDM,TV(C)1865
41
Alfie MarriottAlfie MarriottGK2065