7
Alexis SÁNCHEZ

Full Name: Alexis Alejandro Sánchez Sánchez

Tên áo: SÁNCHEZ

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 88

Tuổi: 36 (Dec 19, 1988)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 62

CLB: Udinese Calcio

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Flair
Rê bóng
Movement
Tốc độ
Chọn vị trí
Cần cù
Sức mạnh
Phạt góc
Đá phạt

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Alexis Sánchez

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 16, 2024Udinese Calcio88
Dec 11, 2024Udinese Calcio89
Aug 12, 2024Udinese Calcio89
Jul 1, 2024Internazionale89
Jun 25, 2024Internazionale90
Aug 29, 2023Internazionale90
Jul 3, 2023Olympique Marseille90
Aug 11, 2022Olympique Marseille90
Aug 6, 2020Internazionale90
Jul 1, 2020Manchester United đang được đem cho mượn: Internazionale90
Jun 2, 2020Manchester United90
Jun 1, 2020Manchester United90
Dec 18, 2019Manchester United đang được đem cho mượn: Internazionale90
Dec 12, 2019Manchester United đang được đem cho mượn: Internazionale91
Aug 30, 2019Manchester United đang được đem cho mượn: Internazionale91

Udinese Calcio Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
93
Daniele PadelliDaniele PadelliGK3980
7
Alexis SánchezAlexis SánchezAM,F(PTC)3688
27
Christian KabaseleChristian KabaseleHV(C)3383
10
Florian ThauvinFlorian ThauvinAM,F(PTC)3286
30
Lautaro GiannettiLautaro GiannettiHV(C)3185
25
Jesper KarlströmJesper KarlströmDM,TV(C)2985
8
Sandi LovrićSandi LovrićDM,TV,AM(C)2686
11
Hassane KamaraHassane KamaraHV,DM,TV(T)3087
19
Kingsley EhizibueKingsley EhizibueHV,DM,TV(P)2985
9
Keinan DavisKeinan DavisF(C)2683
Oumar SoletOumar SoletHV(PC)2485
22
Silva BrennerSilva BrennerF(C)2584
32
Jurgen EkkelenkampJurgen EkkelenkampTV,AM(C)2485
29
Jaka BijolJaka BijolHV,DM(C)2588
Egil SelvikEgil SelvikGK2782
5
Martín PayeroMartín PayeroTV,AM(C)2684
6
Oier ZarragaOier ZarragaTV,AM(PC)2683
33
Jordan ZemuraJordan ZemuraHV,DM,TV(T)2585
40
Maduka OkoyeMaduka OkoyeGK2586
95
Isaak Touré
FC Lorient
HV(C)2184
17
Lorenzo LuccaLorenzo LuccaF(C)2488
77
Rui ModestoRui ModestoHV,DM,TV,AM(P)2582
Sekou DiawaraSekou DiawaraF(C)2073
90
Răzvan SavaRăzvan SavaGK2280
31
Thomas KristensenThomas KristensenHV(C)2384
37
Axel GuessandAxel GuessandHV(C)2073
21
Iker BravoIker BravoAM(T),F(TC)2076
99
Damián PizarroDamián PizarroF(C)1982
66
Edoardo PianaEdoardo PianaGK2165
14
Arthur Atta
FC Metz
DM,TV(C)2278
79
David PejičićDavid PejičićTV(C),AM(PTC)1770
72
Joel MalusàJoel MalusàGK1765
16
Matteo PalmaMatteo PalmaHV(C)1670