99
Damián PIZARRO

Full Name: Damián Nicolás Pizarro Huenuqueo

Tên áo: PIZARRO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 19 (Mar 28, 2005)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: Udinese Calcio

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Flair
Quyết liệt
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Aerial Ability
Stamina
Dứt điểm
Movement

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 3, 2024Udinese Calcio82
May 13, 2024Colo-Colo82
May 12, 2024Udinese Calcio đang được đem cho mượn: Colo-Colo82
May 7, 2024Udinese Calcio đang được đem cho mượn: Colo-Colo78
Mar 4, 2024Udinese Calcio đang được đem cho mượn: Colo-Colo78
Oct 6, 2023Colo-Colo78
Oct 2, 2023Colo-Colo65
Feb 27, 2023Colo-Colo65

Udinese Calcio Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
93
Daniele PadelliDaniele PadelliGK3980
7
Alexis SánchezAlexis SánchezAM,F(PTC)3688
27
Christian KabaseleChristian KabaseleHV(C)3383
10
Florian ThauvinFlorian ThauvinAM,F(PTC)3286
30
Lautaro GiannettiLautaro GiannettiHV(C)3185
25
Jesper KarlströmJesper KarlströmDM,TV(C)2985
8
Sandi LovrićSandi LovrićDM,TV,AM(C)2686
11
Hassane KamaraHassane KamaraHV,DM,TV(T)3087
19
Kingsley EhizibueKingsley EhizibueHV,DM,TV(P)2985
9
Keinan DavisKeinan DavisF(C)2683
23
Enzo EbosseEnzo EbosseHV(TC),DM,TV(T)2584
Oumar SoletOumar SoletHV(PC)2485
22
Silva BrennerSilva BrennerF(C)2584
32
Jurgen EkkelenkampJurgen EkkelenkampTV,AM(C)2485
29
Jaka BijolJaka BijolHV,DM(C)2588
24
Nehuén PérezNehuén PérezHV(C)2487
19
Vakoun BayoVakoun BayoF(C)2883
Egil SelvikEgil SelvikGK2782
24
Lazar SamardzicLazar SamardzicTV,AM(C)2288
5
Martín PayeroMartín PayeroTV,AM(C)2684
23
Marco BallariniMarco BallariniHV,DM(P),TV(PC)2373
6
Oier ZarragaOier ZarragaTV,AM(PC)2683
33
Jordan ZemuraJordan ZemuraHV,DM,TV(T)2585
40
Maduka OkoyeMaduka OkoyeGK2586
95
Isaak Touré
FC Lorient
HV(C)2184
17
Lorenzo LuccaLorenzo LuccaF(C)2488
77
Rui ModestoRui ModestoHV,DM,TV,AM(P)2582
Sekou DiawaraSekou DiawaraF(C)2073
90
Răzvan SavaRăzvan SavaGK2280
31
Thomas KristensenThomas KristensenHV(C)2384
37
Axel GuessandAxel GuessandHV(C)2073
4
James AbankwahJames AbankwahHV(C)2177
21
Iker BravoIker BravoAM(T),F(TC)2076
87
Gonçalo EstevesGonçalo EstevesHV,DM,TV(P)2076
99
Damián PizarroDamián PizarroF(C)1982
30
Simone PafundiSimone PafundiAM(PTC)1878
66
Edoardo PianaEdoardo PianaGK2165
18
Vivaldo SemedoVivaldo SemedoF(C)2075
14
Arthur Atta
FC Metz
DM,TV(C)2278
79
David PejičićDavid PejičićTV(C),AM(PTC)1770
72
Joel MalusàJoel MalusàGK1765
28
Raymond AsanteRaymond AsanteAM,F(PTC)2073
16
Matteo PalmaMatteo PalmaHV(C)1670