15
Petar BOSANČIĆ

Full Name: Petar Bosančić

Tên áo: BOSANČIĆ

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 28 (Apr 19, 1996)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 84

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 15

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 1, 2025FK Auda75
Dec 23, 2024FK Auda78
Jul 13, 2024FK Auda78
Mar 7, 2023Riga FC78
Jun 17, 2022Cherno More78
Feb 1, 2022NK Široki Brijeg78
Nov 1, 2021FK Mariupol78
Jul 12, 2021NK Istra 196178
Oct 13, 2020NK Istra 196178
Oct 17, 2019NK Istra 196178
Oct 11, 2019NK Istra 196175
Aug 15, 2018NK Istra 196175
Jan 15, 2018Hajduk Split75
Jul 29, 2017Hajduk Split75
Oct 17, 2016Hajduk Split đang được đem cho mượn: NK Sesvete75

FK Auda Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Matheus ClementeMatheus ClementeTV,AM(C)2675
14
Tin HrvojTin HrvojHV,DM(P)2377
49
Bruno TavaresBruno TavaresHV,DM,TV(T),AM(PT)2274
Arturs KrancmanisArturs KrancmanisAM(PT),F(PTC)2171
12
Krišjānis ZviedrisKrišjānis ZviedrisGK2875
70
Mor TallaMor TallaHV,DM,TV,AM(T)2675
99
Stevenson JeudiStevenson JeudiF(C)2063
22
Alexander OgunjiAlexander OgunjiAM,F(PC)2472
21
Deniss MelniksDeniss MelniksDM,TV(C)2274
4
Bakary DiawaraBakary DiawaraHV(C)2166
20
Jonah AttuquayeJonah AttuquayeAM,F(PT)2473
9
Meleye DiagneMeleye DiagneF(C)2268
71
Oskars RubenisOskars RubenisAM(PT),F(PTC)2573
11
Abiodun OgunniyiAbiodun OgunniyiTV(C),AM(PTC)2376
10
Abdoul TraoreAbdoul TraoreAM,F(T)2173
Jegors NovikovsJegors NovikovsHV(PC),DM,TV(P)2172