14
Tin HRVOJ

Full Name: Tin Hrvoj

Tên áo: HRVOJ

Vị trí: HV,DM(P)

Chỉ số: 77

Tuổi: 23 (Jun 6, 2001)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 68

CLB: FK Auda

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 13, 2024FK Auda77
Aug 4, 2023NK Radomlje77
Jul 27, 2023NK Radomlje75
Jul 19, 2022NK Radomlje75
Jul 2, 2022NK Radomlje75
Jun 26, 2022Dinamo Zagreb75
Jun 25, 2022Dinamo Zagreb75
Jun 23, 2022Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: Dinamo Zagreb II75
Jun 2, 2022Dinamo Zagreb75
Jun 1, 2022Dinamo Zagreb75
May 4, 2022Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: Dinamo Zagreb II75
Jan 23, 2022Dinamo Zagreb75
Jul 12, 2021Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: Hrvatski Dragovoljac75
Jun 2, 2021Dinamo Zagreb75
Jun 1, 2021Dinamo Zagreb75

FK Auda Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Matheus ClementeMatheus ClementeTV,AM(C)2675
14
Tin HrvojTin HrvojHV,DM(P)2377
49
Bruno TavaresBruno TavaresHV,DM,TV(T),AM(PT)2274
Arturs KrancmanisArturs KrancmanisAM(PT),F(PTC)2171
12
Krišjānis ZviedrisKrišjānis ZviedrisGK2875
70
Mor TallaMor TallaHV,DM,TV,AM(T)2675
99
Stevenson JeudiStevenson JeudiF(C)2063
22
Alexander OgunjiAlexander OgunjiAM,F(PC)2472
21
Deniss MelniksDeniss MelniksDM,TV(C)2274
4
Bakary DiawaraBakary DiawaraHV(C)2166
20
Jonah AttuquayeJonah AttuquayeAM,F(PT)2473
9
Meleye DiagneMeleye DiagneF(C)2268
71
Oskars RubenisOskars RubenisAM(PT),F(PTC)2573
11
Abiodun OgunniyiAbiodun OgunniyiTV(C),AM(PTC)2376
10
Abdoul TraoreAbdoul TraoreAM,F(T)2173
Jegors NovikovsJegors NovikovsHV(PC),DM,TV(P)2172