?
Jegors NOVIKOVS

Full Name: Jegors Novikovs

Tên áo: NOVIKOVS

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Chỉ số: 72

Tuổi: 21 (Feb 9, 2003)

Quốc gia: Latvia

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 73

CLB: FK Auda

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 16, 2024FK Auda72
Dec 6, 2024FK Auda72

FK Auda Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Vjačeslavs IsajevsVjačeslavs IsajevsHV,DM(C)3177
15
Petar BosančićPetar BosančićHV,DM(C)2878
14
Aleksejs SaveļjevsAleksejs SaveļjevsDM,TV,AM(C)2581
7
Matheus ClementeMatheus ClementeTV,AM(C)2673
14
Tin HrvojTin HrvojHV,DM(P)2377
49
Bruno TavaresBruno TavaresHV,DM,TV(T),AM(PT)2274
Arturs KrancmanisArturs KrancmanisAM(PT),F(PTC)2171
12
Krišjānis ZviedrisKrišjānis ZviedrisGK2774
70
Mor TallaMor TallaHV,DM,TV,AM(T)2575
Stevenson JeudiStevenson JeudiF(C)2063
6
Kriss KarklinsKriss KarklinsHV(PT),DM,TV(PTC)2874
22
Alexander OgunjiAlexander OgunjiAM,F(PC)2372
21
Deniss MelniksDeniss MelniksDM,TV(C)2273
4
Bakary DiawaraBakary DiawaraHV(C)2166
1
Raivo SturinsRaivo SturinsGK2073
20
Jonah AttuquayeJonah AttuquayeAM,F(PT)2473
9
Meleye DiagneMeleye DiagneF(C)2268
71
Oskars RubenisOskars RubenisAM(PT),F(PTC)2572
17
El Hadji ManéEl Hadji ManéAM(PT),F(PTC)2368
11
Abiodun OgunniyiAbiodun OgunniyiTV(C),AM(PTC)2276
Jegors NovikovsJegors NovikovsHV(PC),DM,TV(P)2172