?
Mamadou KANE

Full Name: Mamadou Kane

Tên áo: KANE

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 28 (Jan 22, 1997)

Quốc gia: Guinea

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 66

CLB: FK Auda

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 8, 2025FK Auda80
Mar 3, 2025Pafos FC đang được đem cho mượn: Rodina Moskva80
Feb 26, 2025Pafos FC đang được đem cho mượn: Rodina Moskva81
Sep 12, 2024Pafos FC đang được đem cho mượn: Rodina Moskva81
Aug 25, 2024Pafos FC đang được đem cho mượn: Rodina Moskva81
Jul 13, 2023Pafos FC81
Jun 20, 2023Olympiacos81
Jun 2, 2023Olympiacos81
Jun 1, 2023Olympiacos81
Dec 27, 2022Olympiacos đang được đem cho mượn: Pafos FC81
Dec 21, 2022Olympiacos đang được đem cho mượn: Pafos FC80
Sep 27, 2022Olympiacos đang được đem cho mượn: Pafos FC80
Aug 23, 2022Olympiacos đang được đem cho mượn: Pafos FC80
Feb 9, 2022Olympiacos80

FK Auda Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Matheus ClementeMatheus ClementeTV,AM(C)2675
14
Tin HrvojTin HrvojHV,DM(P)2377
Roberts OzolsRoberts OzolsGK2976
93
Kemehlo NguenaKemehlo NguenaDM,TV(C)2477
Mamadou KaneMamadou KaneDM,TV(C)2880
Arturs KrancmanisArturs KrancmanisAM(PT),F(PTC)2171
12
Krišjānis ZviedrisKrišjānis ZviedrisGK2875
70
Mor TallaMor TallaHV,DM,TV,AM(T)2675
Rafael Pontelo
Sporting CP
HV(TC)2275
99
Stevenson JeudiStevenson JeudiF(C)2063
14
Renars VarslavansRenars VarslavansAM(PTC),F(PT)2372
22
Alexander OgunjiAlexander OgunjiAM,F(PC)2472
21
Deniss MelniksDeniss MelniksDM,TV(C)2274
4
Bakary DiawaraBakary DiawaraHV(C)2166
Ousmane Camara
Riga FC
AM,F(P)1965
20
Jonah AttuquayeJonah AttuquayeAM,F(PT)2473
9
Meleye DiagneMeleye DiagneF(C)2268
71
Oskars RubenisOskars RubenisAM(PT),F(PTC)2673
11
Abiodun OgunniyiAbiodun OgunniyiTV(C),AM(PTC)2376
36
Ralfs KragliksRalfs KragliksHV(C)2168
10
Abdoul TraoreAbdoul TraoreAM,F(T)2173
Jegors NovikovsJegors NovikovsHV(PC),DM,TV(P)2272