25
Nicolas BÜRGY

Full Name: Nicolas Sandro Bürgy

Tên áo: BÜRGY

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 29 (Aug 7, 1995)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: Odense BK

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 22, 2025Odense BK80
Feb 18, 2025Odense BK81
Feb 17, 2025Odense BK81
Feb 4, 2025Odense BK81
May 20, 2024Viborg FF81
May 15, 2024Viborg FF82
Jun 23, 2022Viborg FF82
Jun 12, 2022BSC Young Boys82
Jun 2, 2022BSC Young Boys82
Jun 1, 2022BSC Young Boys82
Feb 4, 2022BSC Young Boys đang được đem cho mượn: Viborg FF82
Sep 1, 2021BSC Young Boys82
Feb 8, 2021SC Paderborn 0782
Oct 2, 2020BSC Young Boys82
Oct 4, 2019BSC Young Boys80

Odense BK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Bjorn PaulsenBjorn PaulsenHV(PC)3379
7
Tom TrybullTom TrybullDM,TV(C)3278
1
Martin HansenMartin HansenGK3478
20
Leeroy OwusuLeeroy OwusuHV,DM(PT)2880
16
Viljar MyhraViljar MyhraGK2878
25
Nicolas BürgyNicolas BürgyHV(C)2980
31
Jay-Roy GrotJay-Roy GrotAM(PT),F(PTC)2778
14
Gustav GrubbeGustav GrubbeHV(PT),DM(PTC)2276
2
Nicholas MickelsonNicholas MickelsonHV,DM,TV(PT)2578
3
Adam SorensenAdam SorensenHV,DM,TV(T)2480
10
Louicius Don DeedsonLouicius Don DeedsonAM,F(PTC)2480
29
James GomezJames GomezHV(C)2380
6
Jakob BondeJakob BondeHV,DM,TV(C)3180
18
Max EjdumMax EjdumTV(C),AM(TC)2070
15
Marcus MccoyMarcus MccoyHV(PTC),DM(PT)1968
11
Markus JensenMarkus JensenAM(PTC)1970
17
Luca KjerrumgaardLuca KjerrumgaardF(C)2273
Magnus AndersenMagnus AndersenAM(T),F(TC)1966
24
Yahya BojangYahya BojangHV(PC)2065
23
William MartinWilliam MartinAM,F(PTC)1867
Valdemar GrymerValdemar GrymerTV(C),AM(PTC)1963