15
Tom TRYBULL

Full Name: Tom Trybull

Tên áo: TRYBULL

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 32 (Mar 9, 1993)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 72

CLB: Odense BK

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

Truy cản
Chọn vị trí
Penalties
Phạt góc
Movement
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Điều khiển
Flair

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 20, 2024Odense BK78
May 15, 2024Odense BK80
Oct 5, 2023Odense BK80
Sep 1, 2023Blackpool80
Jan 11, 2023Blackpool80
Dec 13, 2022SV Sandhausen80
Dec 5, 2022SV Sandhausen82
Jan 31, 2022SV Sandhausen82
Jan 21, 2022Hannover 9682
Jan 17, 2022Hannover 9683
Aug 31, 2021Hannover 9683
Jun 2, 2021Norwich City83
Jun 1, 2021Norwich City83
Oct 19, 2020Norwich City đang được đem cho mượn: Blackburn Rovers83
Sep 18, 2020Norwich City83

Odense BK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Bjorn PaulsenBjorn PaulsenHV(PC)3379
15
Tom TrybullTom TrybullDM,TV(C)3278
1
Martin HansenMartin HansenGK3478
20
Leeroy OwusuLeeroy OwusuHV,DM(PT)2880
16
Viljar MyhraViljar MyhraGK2878
25
Nicolas BürgyNicolas BürgyHV(C)2980
Jay-Roy GrotJay-Roy GrotAM(PT),F(PTC)2778
14
Gustav GrubbeGustav GrubbeHV(PT),DM(PTC)2276
2
Nicholas MickelsonNicholas MickelsonHV,DM,TV(PT)2578
3
Adam SorensenAdam SorensenHV,DM,TV(T)2480
10
Louicius Don DeedsonLouicius Don DeedsonAM,F(PTC)2480
Mihajlo IvančevićMihajlo IvančevićHV(C)2578
29
James GomezJames GomezHV(C)2380
6
Jakob BondeJakob BondeHV,DM,TV(C)3180
18
Max EjdumMax EjdumTV(C),AM(TC)2070
Marcus MccoyMarcus MccoyHV(PTC),DM(PT)1968
11
Markus JensenMarkus JensenAM(PTC)1970
17
Luca KjerrumgaardLuca KjerrumgaardF(C)2273
Johannes SelvénJohannes SelvénAM,F(P)2173
Magnus AndersenMagnus AndersenAM(T),F(TC)1866
24
Yahya BojangYahya BojangHV(PC)2065
23
William MartinWilliam MartinAM,F(PTC)1767
Valdemar GrymerValdemar GrymerTV(C),AM(PTC)1963