10
Louicius Don DEEDSON

Full Name: Louicius Don Deedson

Tên áo: DEEDSON

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 23 (Feb 11, 2001)

Quốc gia: Haiti

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: Odense BK

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 20, 2024Odense BK80
May 20, 2024Odense BK76
Nov 28, 2023Odense BK76
Nov 22, 2023Odense BK65
Jul 25, 2023Odense BK65
Jun 30, 2023Odense BK65
Oct 3, 2022Hobro IK65

Odense BK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Bjorn PaulsenBjorn PaulsenHV(PC)3379
15
Tom TrybullTom TrybullDM,TV(C)3178
1
Martin HansenMartin HansenGK3478
20
Leeroy OwusuLeeroy OwusuHV,DM(PT)2880
16
Viljar MyhraViljar MyhraGK2878
14
Gustav GrubbeGustav GrubbeHV(PT),DM(PTC)2276
2
Nicholas MickelsonNicholas MickelsonHV,DM,TV(PT)2578
Adam SorensenAdam SorensenHV,DM,TV(T)2480
10
Louicius Don DeedsonLouicius Don DeedsonAM,F(PTC)2380
Mihajlo IvančevićMihajlo IvančevićHV(C)2578
30
Max FengerMax FengerF(C)2378
29
James GomezJames GomezHV(C)2380
6
Jakob BondeJakob BondeHV,DM,TV(C)3180
28
Tobias SlotsagerTobias SlotsagerHV(C)1978
18
Max EjdumMax EjdumTV(C),AM(TC)2070
Marcus MccoyMarcus MccoyHV(PTC),DM(PT)1968
11
Markus JensenMarkus JensenAM(PTC)1970
17
Luca KjerrumgaardLuca KjerrumgaardF(C)2173
Johannes SelvénJohannes SelvénAM,F(P)2173
Magnus AndersenMagnus AndersenAM(T),F(TC)1866
24
Yahya BojangYahya BojangHV(PC)2065
23
William MartinWilliam MartinAM,F(PTC)1767
Valdemar GrymerValdemar GrymerTV(C),AM(PTC)1963