Full Name: Jann-Fiete Arp
Tên áo: ARP
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 81
Tuổi: 25 (Jan 6, 2000)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 78
CLB: Holstein Kiel
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 12, 2023 | Holstein Kiel | 81 |
Sep 12, 2022 | Holstein Kiel | 81 |
Jul 4, 2022 | Holstein Kiel | 80 |
May 23, 2022 | Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II | 80 |
May 12, 2022 | Bayern München đang được đem cho mượn: Holstein Kiel | 80 |
Jul 1, 2021 | Bayern München đang được đem cho mượn: Holstein Kiel | 80 |
Apr 12, 2021 | Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II | 80 |
Jul 15, 2020 | Bayern München | 80 |
Jul 9, 2019 | Bayern München | 80 |
Jul 1, 2019 | Bayern München | 80 |
May 30, 2019 | Bayern München | 80 |
Feb 7, 2019 | Bayern München đang được đem cho mượn: Hamburger SV | 80 |
May 21, 2018 | Hamburger SV | 80 |
Nov 20, 2017 | Hamburger SV | 77 |
Nov 14, 2017 | Hamburger SV | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Lewis Holtby | DM,TV,AM(C) | 34 | 83 | ||
7 | Steven Skrzybski | AM,F(PTC) | 32 | 82 | ||
21 | Thomas Dähne | GK | 31 | 79 | ||
5 | Carl Johansson | HV(C) | 30 | 80 | ||
15 | Marvin Schulz | HV,DM,TV(C) | 30 | 82 | ||
31 | Marcel Engelhardt | GK | 31 | 74 | ||
4 | Patrick Erras | HV,DM(C) | 30 | 83 | ||
8 | Finn Porath | TV,AM(PTC) | 27 | 83 | ||
20 | Fiete Arp | AM(PT),F(PTC) | 25 | 81 | ||
18 | Shuto Machino | F(C) | 25 | 83 | ||
David Zec | HV(C) | 25 | 81 | |||
1 | Timon Weiner | GK | 26 | 83 | ||
14 | Max Geschwill | HV(TC) | 23 | 80 | ||
37 | Armin Gigovic | DM,TV(C) | 22 | 83 | ||
24 | Magnus Knudsen | DM,TV,AM(C) | 23 | 83 | ||
17 | Timo Becker | HV(PC),DM,TV(P) | 27 | 83 | ||
47 | John Tolkin | HV,DM,TV(T) | 22 | 83 | ||
3 | Marco Komenda | HV(TC) | 28 | 80 | ||
9 | Benedikt Pichler | AM(PT),F(PTC) | 27 | 82 | ||
11 | Alexander Bernhardsson | AM(PT),F(PTC) | 26 | 82 | ||
33 | HV,DM,TV(T) | 22 | 76 | |||
6 | Marko Ivezić | HV,DM(C) | 23 | 83 | ||
19 | Phil Harres | F(C) | 22 | 76 | ||
22 | Nicolai Remberg | DM,TV,AM(C) | 24 | 82 | ||
28 | Aurel Wagbe | TV,AM(T) | 20 | 70 | ||
34 | Colin Kleine-Bekel | HV(C) | 22 | 82 | ||
23 | Lasse Rosenboom | HV(PC),DM,TV(P) | 23 | 76 | ||
16 | Andu Kelati | AM(PTC),F(PT) | 22 | 75 | ||
40 | Tyler Dogan | GK | 19 | 67 |