14
Gustav GRUBBE

Full Name: Gustav Grubbe Madsen

Tên áo: GRUBBE

Vị trí: HV(PT),DM(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 22 (Jan 27, 2003)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 74

CLB: Odense BK

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT),DM(PTC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 4, 2023Odense BK76
May 24, 2023Odense BK76
May 17, 2023Odense BK73
Jan 13, 2023Odense BK73
Jan 9, 2023Odense BK65
Aug 13, 2022Odense BK65
Feb 7, 2022RB Leipzig65
Jan 17, 2022RB Leipzig65
Jul 27, 2020RB Leipzig65

Odense BK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Bjorn PaulsenBjorn PaulsenHV(PC)3379
15
Tom TrybullTom TrybullDM,TV(C)3178
1
Martin HansenMartin HansenGK3478
20
Leeroy OwusuLeeroy OwusuHV,DM(PT)2880
16
Viljar MyhraViljar MyhraGK2878
Nicolas BürgyNicolas BürgyHV(C)2981
14
Gustav GrubbeGustav GrubbeHV(PT),DM(PTC)2276
2
Nicholas MickelsonNicholas MickelsonHV,DM,TV(PT)2578
Adam SorensenAdam SorensenHV,DM,TV(T)2480
10
Louicius Don DeedsonLouicius Don DeedsonAM,F(PTC)2480
Mihajlo IvančevićMihajlo IvančevićHV(C)2578
30
Max FengerMax FengerF(C)2378
29
James GomezJames GomezHV(C)2380
6
Jakob BondeJakob BondeHV,DM,TV(C)3180
18
Max EjdumMax EjdumTV(C),AM(TC)2070
Marcus MccoyMarcus MccoyHV(PTC),DM(PT)1968
11
Markus JensenMarkus JensenAM(PTC)1970
17
Luca KjerrumgaardLuca KjerrumgaardF(C)2273
Johannes SelvénJohannes SelvénAM,F(P)2173
Magnus AndersenMagnus AndersenAM(T),F(TC)1866
24
Yahya BojangYahya BojangHV(PC)2065
23
William MartinWilliam MartinAM,F(PTC)1767
Valdemar GrymerValdemar GrymerTV(C),AM(PTC)1963