21
Nikolaj JUUL-SANDBERG

Full Name: Nikolaj Juul-Sandberg

Tên áo:

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 63

Tuổi: 19 (Apr 21, 2006)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 64

CLB: Odense BK

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Odense BK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Bjorn PaulsenBjorn PaulsenHV(PC)3379
7
Tom TrybullTom TrybullDM,TV(C)3278
1
Martin HansenMartin HansenGK3578
20
Leeroy OwusuLeeroy OwusuHV,DM(PT)2880
16
Viljar MyhraViljar MyhraGK2878
25
Nicolas BürgyNicolas BürgyHV(C)2980
31
Jay-Roy GrotJay-Roy GrotAM(PT),F(PTC)2778
14
Gustav GrubbeGustav GrubbeHV(PT),DM(PTC)2276
3
Adam SorensenAdam SorensenHV,DM,TV(T)2480
10
Louicius Don DeedsonLouicius Don DeedsonAM,F(PTC)2480
29
James GomezJames GomezHV(C)2380
6
Jakob BondeJakob BondeHV,DM,TV(C)3180
18
Max EjdumMax EjdumTV(C),AM(TC)2070
15
Marcus MccoyMarcus MccoyHV(PTC),DM(PT)1968
11
Markus JensenMarkus JensenAM(PTC)1970
17
Luca KjerrumgaardLuca KjerrumgaardF(C)2273
Magnus AndersenMagnus AndersenAM(T),F(TC)1966
24
Yahya BojangYahya BojangHV(PC)2065
23
William MartinWilliam MartinAM,F(PTC)1867
Valdemar GrymerValdemar GrymerTV(C),AM(PTC)1963
13
Julius Berthel AskouJulius Berthel AskouHV(C)1965
21
Nikolaj Juul-SandbergNikolaj Juul-SandbergDM,TV,AM(C)1963
26
Elias Hansborg-SorensenElias Hansborg-SorensenAM,F(PTC)1965