4
Bjorn PAULSEN

Full Name: Bjørn Paulsen

Tên áo: PAULSEN

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 33 (Jul 2, 1991)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 78

CLB: Odense BK

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Dài

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu dài

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 23, 2022Odense BK79
Jun 7, 2021Hammarby IF79
Sep 18, 2020FC Ingolstadt 0479
Sep 18, 2020FC Ingolstadt 0482
Jan 7, 2019FC Ingolstadt 0482
Jul 5, 2018Hammarby IF82
Mar 31, 2017Hammarby IF82
Feb 26, 2017Hammarby IF82
Sep 1, 2015Esbjerg fB82
Apr 20, 2015Sonderjyske82
Mar 18, 2015Sonderjyske82
Feb 21, 2015Sonderjyske80
Jun 20, 2013Sonderjyske80
May 29, 2013Sonderjyske80
Feb 5, 2013Sonderjyske80

Odense BK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Bjorn PaulsenBjorn PaulsenHV(PC)3379
15
Tom TrybullTom TrybullDM,TV(C)3178
1
Martin HansenMartin HansenGK3478
20
Leeroy OwusuLeeroy OwusuHV,DM(PT)2880
16
Viljar MyhraViljar MyhraGK2878
Nicolas BürgyNicolas BürgyHV(C)2981
14
Gustav GrubbeGustav GrubbeHV(PT),DM(PTC)2276
2
Nicholas MickelsonNicholas MickelsonHV,DM,TV(PT)2578
Adam SorensenAdam SorensenHV,DM,TV(T)2480
10
Louicius Don DeedsonLouicius Don DeedsonAM,F(PTC)2480
Mihajlo IvančevićMihajlo IvančevićHV(C)2578
30
Max FengerMax FengerF(C)2378
29
James GomezJames GomezHV(C)2380
6
Jakob BondeJakob BondeHV,DM,TV(C)3180
18
Max EjdumMax EjdumTV(C),AM(TC)2070
Marcus MccoyMarcus MccoyHV(PTC),DM(PT)1968
11
Markus JensenMarkus JensenAM(PTC)1970
17
Luca KjerrumgaardLuca KjerrumgaardF(C)2273
Johannes SelvénJohannes SelvénAM,F(P)2173
Magnus AndersenMagnus AndersenAM(T),F(TC)1866
24
Yahya BojangYahya BojangHV(PC)2065
23
William MartinWilliam MartinAM,F(PTC)1767
Valdemar GrymerValdemar GrymerTV(C),AM(PTC)1963