8
Nemanja BELAKOVIĆ

Full Name: Nemanja Belaković

Tên áo: BELAKOVIĆ

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Jan 8, 1997)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: Radnički Niš

Squad Number: 8

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 5, 2024Radnički Niš78
Feb 19, 2023Radnički Niš78
Sep 11, 2022FK Liepaja78
Feb 9, 2022FK Liepaja78
Jan 26, 2022TSV Hartberg78
Sep 3, 2021TSV Hartberg78
Mar 27, 2019FK Spartaks Jūrmala78
Sep 1, 2018FK Cukaricki78
Sep 1, 2018FK Cukaricki74
Apr 30, 2018FK Cukaricki74
Mar 24, 2018NK Novigrad74
Aug 22, 2016NK Novigrad74
Aug 3, 2015OFK Beograd74

Radnički Niš Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Marko PetkovićMarko PetkovićHV(PC),DM(P)3273
4
Uroš VitasUroš VitasHV(C)3378
Radomir MilosavljevićRadomir MilosavljevićTV(C),AM(PTC)3278
94
Dejan StanivukovićDejan StanivukovićGK3178
8
Nemanja BelakovićNemanja BelakovićAM(PTC),F(PT)2878
Marko MijailovićMarko MijailovićHV(PC)2779
45
Jovan NišićJovan NišićTV,AM(C)2778
Milijan IlićMilijan IlićHV,DM,TV(T)3276
Bubacar DjalóBubacar DjalóHV,DM(C)2876
19
Simon AminSimon AminDM,TV(C)2775
11
Ibrahim TankoIbrahim TankoAM(PT),F(PTC)2678
21
Vanja IlićVanja IlićTV(C),AM(PTC)2678
7
Radivoj BosićRadivoj BosićAM,F(PT)2477
Jakša JevremovićJakša JevremovićHV(C)2165
3
Mbouri YamkamMbouri YamkamHV(C)2777
29
Boris TyutyukovBoris TyutyukovAM,F(TC)2775
5
Thierry EtongouThierry EtongouHV(C)2575
Andreja StojanovićAndreja StojanovićHV,DM,TV,AM(T)2676
49
Jovan MituljikićJovan MituljikićAM,F(PC)2276
98
Strahinja ManojlovićStrahinja ManojlovićGK2279
David EwemadeDavid EwemadeHV,DM,TV(P)2065
Luka IzdericLuka IzdericTV(C)1965
15
Dusan PavlovićDusan PavlovićHV(C)2176
70
Stefan NikolićStefan NikolićHV(P),DM,TV,AM(PC)1970
Stefan LazovicStefan LazovicTV(C),AM(PTC)1863
44
Nikola CuruvijaNikola CuruvijaGK1963
30
Mateja RadonjićMateja RadonjićAM(C)1965
17
Joseph OpokuJoseph OpokuHV,DM,TV(T)2065