44
Marko MIJAILOVIĆ

Full Name: Marko Mijailović

Tên áo: MIJAILOVIĆ

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 27 (Aug 14, 1997)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 80

CLB: Spartak Subotica

Squad Number: 44

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 14, 2024Spartak Subotica79
Feb 10, 2024NK Olimpija79
Feb 7, 2024NK Olimpija80
Feb 7, 2024NK Olimpija80
Jan 24, 2024NK Olimpija80
Sep 1, 2023NK Olimpija80
Apr 29, 2023FK Voždovac80
Apr 25, 2023FK Voždovac77
Oct 28, 2019FK Mačva Šabac77
Oct 28, 2019FK Mačva Šabac73
Feb 12, 2019FK Mačva Šabac73
Jan 12, 2019FK Bežanija73
Aug 1, 2018FK Rad73
Sep 10, 2017FK Rad73
Jun 2, 2017Crvena Zvezda73

Spartak Subotica Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Vojo UbiparipVojo UbiparipAM(PT),F(PTC)3675
Muhamed BesicMuhamed BesicDM,TV(C)3278
Nenad LukićNenad LukićAM,F(C)3280
20
Miloš MijićMiloš MijićAM(PTC)3578
44
Marko MijailovićMarko MijailovićHV(PC)2779
5
Dejan KerkezDejan KerkezHV(C)2978
15
Nemanja ĆalasanNemanja ĆalasanHV(C)2877
Nigel RoberthaNigel RoberthaF(C)2680
18
David DundjerskiDavid DundjerskiHV,DM,TV,AM(P)2578
25
Srdjan ŠćepanovićSrdjan ŠćepanovićDM,TV,AM(C)2676
Nikola KuveljićNikola KuveljićDM,TV(C)2778
26
Vladimir PrijovićVladimir PrijovićHV,DM,TV(T)2277
1
Aleksandar VulićAleksandar VulićGK2378
22
Jovan LukićJovan LukićDM,TV,AM(C)2376
10
Luka BijelovićLuka BijelovićAM(PT),F(PTC)2380
Yohan BilingiYohan BilingiHV,DM,TV(P)2580
17
Kwaku Bonsu OseiKwaku Bonsu OseiAM,F(PT)2476
49
Nemanja KrsmanovicNemanja KrsmanovicHV,DM,TV,AM(T)2175
70
Stefan TomovićStefan TomovićTV(C),AM(PTC)2379
2
Luiz KayqueLuiz KayqueDM,TV(C)2475
11
Andrej TodoroskiAndrej TodoroskiAM,F(PC)2582
4
Mihailo BogićevićMihailo BogićevićHV(C)2676
9
José MulatoJosé MulatoF(C)2273
21
Ilija BabićIlija BabićAM,F(PTC)2277
3
Vladimir VitorovićVladimir VitorovićHV,DM,TV(T)2476
12
Marin DulicMarin DulicGK2060
27
Léo AntonioLéo AntonioHV,DM,TV(C)2775
Luka SubotićLuka SubotićHV(C)2275
7
Veljko JocićVeljko JocićAM(PTC),F(PT)1867
16
Danijel KolarićDanijel KolarićHV,DM,TV(C)1973
30
Luka PeicLuka PeicHV(PC)1965
6
Francis Ebuka NwokeabiaFrancis Ebuka NwokeabiaTV(C),AM(PTC)1967
99
Andeljko PavlovićAndeljko PavlovićAM(PT),F(PTC)1765
77
Nikola PuskarNikola PuskarHV(C)1965
Dimitrije MinicDimitrije MinicGK1660
Milos OpačićMilos OpačićF(C)2265