21
Vanja ILIĆ

Full Name: Vanja Ilić

Tên áo: ILIĆ

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (Jan 3, 1999)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 79

CLB: Radnički Niš

Squad Number: 21

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 29, 2024Radnički Niš78
May 23, 2024Radnički Niš73
Nov 29, 2023Radnički Niš73
Oct 10, 2022FK Kolubara73
Jun 21, 2022FK Zarkovo73
Mar 2, 2022FK Zarkovo73
Oct 11, 2021Radnički Niš73
May 12, 2021FK Zarkovo73
Oct 29, 2019FK Rad73
Oct 29, 2019FK Rad68

Radnički Niš Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Marko PetkovićMarko PetkovićHV(PC),DM(P)3276
Uroš VitasUroš VitasHV(C)3278
Radomir Milosavljević
Kashima Antlers
TV(C),AM(PTC)3278
94
Dejan StanivukovićDejan StanivukovićGK3078
8
Nemanja BelakovićNemanja BelakovićAM(PTC),F(PT)2878
45
Jovan NišićJovan NišićTV,AM(C)2778
Miodrag GemovićMiodrag GemovićAM(PT),F(PTC)3076
11
Ibrahim TankoIbrahim TankoAM(PT),F(PTC)2578
21
Vanja IlićVanja IlićTV(C),AM(PTC)2678
7
Radivoj BosićRadivoj BosićAM,F(PT)2477
20
Filip FreiFilip FreiHV,DM,TV(PT)2474
12
Iliya YurukovIliya YurukovDM,TV(C)2577
3
Mbouri YamkamMbouri YamkamHV(C)2777
1
Dimitrije StevanovicDimitrije StevanovicGK2076
Brian Bayeye
Torino
HV,DM,TV(P)2477
Boris TyutyukovBoris TyutyukovAM,F(TC)2775
23
Aleksandar VojnovicAleksandar VojnovicHV,DM(C)2880
5
Thierry EtongouThierry EtongouHV(C)2575
24
Andreja StojanovićAndreja StojanovićHV,DM,TV,AM(T)2676
6
Jin-Ho Jo
Fenerbahçe SK
TV(PC),AM(C)2177
98
Strahinja ManojlovićStrahinja ManojlovićGK2279
77
Milorad StajicMilorad StajicDM,TV(C)2375
18
Pavle IveljaPavle IveljaF(C)2775
9
Trivante StewartTrivante StewartF(C)2476
36
Mihajlo TerzićMihajlo TerzićDM,TV(C)1970
15
Dusan PavlovićDusan PavlovićHV(C)2073
70
Stefan NikolićStefan NikolićDM,TV,AM(C)1965
88
Mateja PantićMateja PantićAM,F(PT)1965
80
Stefan LazovicStefan LazovicTV(C),AM(PTC)1863
Mateja RadonjićMateja RadonjićAM(C)1965
17
Joseph OpokuJoseph OpokuHV,DM,TV(T)2065