4
Uroš VITAS

Full Name: Uroš Vitas

Tên áo: VITAS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 32 (Jul 6, 1992)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 82

CLB: Radnički Niš

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 12, 2025Radnički Niš78
Jan 18, 2024Emirates Club78
Jul 30, 2023Emirates Club78
Apr 28, 2023FK Vojvodina78
Apr 25, 2023FK Vojvodina77
Sep 27, 2022FK Vojvodina77
Mar 14, 2022Al Qadsiah FC77
Mar 9, 2022Al Qadsiah FC80
Oct 26, 2020Al Qadsiah FC80
Feb 10, 2020FK Partizan80
Feb 9, 2019FK Irtysh80
Nov 21, 2018KV Mechelen80
Apr 17, 2018KV Mechelen80
Feb 2, 2016KV Mechelen82
Nov 12, 2015KAA Gent82

Radnički Niš Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Marko PetkovićMarko PetkovićHV(PC),DM(P)3273
4
Uroš VitasUroš VitasHV(C)3278
94
Dejan StanivukovićDejan StanivukovićGK3078
8
Nemanja BelakovićNemanja BelakovićAM(PTC),F(PT)2878
45
Jovan NišićJovan NišićTV,AM(C)2778
55
Miodrag GemovićMiodrag GemovićAM(PT),F(PTC)3076
19
Simon AminSimon AminDM,TV(C)2775
11
Ibrahim TankoIbrahim TankoAM(PT),F(PTC)2678
21
Vanja IlićVanja IlićTV(C),AM(PTC)2678
7
Radivoj BosićRadivoj BosićAM,F(PT)2477
Jakša JevremovićJakša JevremovićHV(C)2165
12
Iliya YurukovIliya YurukovDM,TV(C)2577
3
Mbouri YamkamMbouri YamkamHV(C)2777
29
Boris TyutyukovBoris TyutyukovAM,F(TC)2775
5
Thierry EtongouThierry EtongouHV(C)2575
49
Jovan MituljikićJovan MituljikićAM,F(PC)2276
98
Strahinja ManojlovićStrahinja ManojlovićGK2279
77
Milorad StajicMilorad StajicDM,TV(C)2375
Luka IzdericLuka IzdericTV(C)1965
9
Trivante StewartTrivante StewartF(C)2580
36
Mihajlo TerzićMihajlo TerzićDM,TV(C)1970
15
Dusan PavlovićDusan PavlovićHV(C)2176
70
Stefan NikolićStefan NikolićHV(P),DM,TV,AM(PC)1970
Stefan LazovicStefan LazovicTV(C),AM(PTC)1863
44
Nikola CuruvijaNikola CuruvijaGK1963
30
Mateja RadonjićMateja RadonjićAM(C)1965
17
Joseph OpokuJoseph OpokuHV,DM,TV(T)2065
14
Novak KljajićNovak KljajićF(C)1965