80
Stefan LAZOVIC

Full Name: Stefan Lazovic

Tên áo: LAZOVIC

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 63

Tuổi: 18 (Aug 30, 2006)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: Radnički Niš

Squad Number: 80

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 14, 2024Radnički Niš63

Radnički Niš Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Marko PetkovićMarko PetkovićHV(PC),DM(P)3276
30
Djuro ZecDjuro ZecAM(PTC),F(PT)3478
94
Dejan StanivukovićDejan StanivukovićGK3078
8
Nemanja BelakovićNemanja BelakovićAM(PTC),F(PT)2778
45
Jovan NišićJovan NišićTV,AM(C)2678
11
Ibrahim TankoIbrahim TankoAM(PT),F(PTC)2578
21
Vanja IlićVanja IlićTV(C),AM(PTC)2578
7
Radivoj BosićRadivoj BosićAM,F(PT)2477
20
Filip FreiFilip FreiHV,DM,TV(PT)2374
12
Iliya YurukovIliya YurukovDM,TV(C)2577
3
Mbouri YamkamMbouri YamkamHV(C)2677
1
Dimitrije StevanovicDimitrije StevanovicGK2076
23
Aleksandar VojnovicAleksandar VojnovicHV,DM(C)2880
5
Thierry EtongouThierry EtongouHV(C)2575
24
Andreja StojanovićAndreja StojanovićHV,DM,TV,AM(T)2675
6
Jin-Ho Jo
Fenerbahçe SK
TV(PC),AM(C)2175
98
Strahinja ManojlovićStrahinja ManojlovićGK2277
77
Milorad StajicMilorad StajicDM,TV(C)2275
18
Pavle IveljaPavle IveljaF(C)2675
9
Trivante StewartTrivante StewartF(C)2473
36
Mihajlo TerzićMihajlo TerzićDM,TV(C)1966
15
Dusan PavlovićDusan PavlovićHV(C)2073
70
Stefan NikolićStefan NikolićDM,TV,AM(C)1865
88
Mateja PantićMateja PantićAM,F(PT)1965
80
Stefan LazovicStefan LazovicTV(C),AM(PTC)1863