Full Name: Bubacar Boi Djaló
Tên áo: DJALÓ
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 27 (Feb 2, 1997)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 82
CLB: Al Tadamon SC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 16, 2024 | Al Tadamon SC | 76 |
Apr 10, 2023 | FC Lahti | 76 |
Jan 27, 2023 | FC Lahti | 76 |
Jun 14, 2022 | Rochester Rhinos | 76 |
Feb 15, 2022 | Rochester Rhinos | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Casimir Ninga | F(C) | 31 | 80 | |||
Bubacar Djaló | HV,DM(C) | 27 | 76 | |||
10 | Mehdi Boukassi | TV(C),AM(PTC) | 28 | 73 |