7
Franco LÓPEZ

Full Name: Franco Sebastián López Taborda

Tên áo: F. LÓPEZ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 32 (Oct 20, 1992)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 71

CLB: Deportes Tolima

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 30, 2024Deportes Tolima78
May 16, 2024CA Progreso78
May 16, 2024CA Progreso75
Jan 8, 2023CA Progreso75
Jun 7, 2022Racing Club de Montevideo75
May 3, 2021Racing Club de Montevideo75
Nov 27, 2020CA Cerro75
Apr 22, 2020CA Cerro75
Jan 12, 2018CA Cerro75
Feb 23, 2017CA Cerro75
Feb 7, 2017CA Cerro73
Sep 22, 2015El Tanque Sisley73

Deportes Tolima Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Julián QuiñónesJulián QuiñónesHV(C)3580
15
Juan Pablo NietoJuan Pablo NietoTV,AM(C)3182
35
Neto VolpiNeto VolpiGK3280
27
Gustavo RamírezGustavo RamírezAM,F(PTC)3478
23
Álex CastroÁlex CastroAM(PTC),F(PT)3081
17
Marlon TorresMarlon TorresHV(C)2882
7
Franco LópezFranco LópezAM(PT),F(PTC)3278
Brayan RoviraBrayan RoviraDM,TV(C)2880
Ever ValenciaEver ValenciaAM(PTC)2878
1
William CuestaWilliam CuestaGK3178
26
Yhormar HurtadoYhormar HurtadoHV(P),DM,TV(PC)2881
19
Fabian MosqueraFabian MosqueraDM,TV(C)2980
8
Eduardo SosaEduardo SosaTV(C),AM(PTC)2878
2
Anderson AnguloAnderson AnguloHV(C)2880
28
Luis MirandaLuis MirandaAM(PT),F(PTC)2778
Léider RiascosLéider RiascosHV,DM,TV(P)2480
6
Cristian TrujilloCristian TrujilloDM,TV(C)2682
Juan RubianoJuan RubianoAM(C)2370
20
Junior HernándezJunior HernándezHV,DM,TV,AM(T)2583
Álvaro MeléndezÁlvaro MeléndezAM,F(PT)2878
18
Kevin PérezKevin PérezAM,F(PT)2780
Gonzalo LencinaGonzalo LencinaF(C)2780
5
Juan MeraJuan MeraHV(C)2276
13
Juan CarabalíJuan CarabalíAM(P),F(PC)2170
Jeinner FuentesJeinner FuentesF(C)1970
34
Jhon QuiñonesJhon QuiñonesHV(C)2065