?
Matías CAVALLERI

Full Name: Matías Cavalleri Lopetegui

Tên áo: CAVALLERI

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (Apr 8, 1998)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 68

CLB: Unión La Calera

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 29, 2025Unión La Calera78
Jan 28, 2025Unión La Calera78
Jan 26, 2025Unión La Calera đang được đem cho mượn: Paysandu SC78
Jan 24, 2025Unión La Calera78
Jan 23, 2025Unión La Calera78
Jan 21, 2025Unión La Calera đang được đem cho mượn: Paysandu SC78
Jan 10, 2025Unión La Calera78
Jan 9, 2025Unión La Calera78
Jan 7, 2025Unión La Calera đang được đem cho mượn: Paysandu SC78
Jan 27, 2024Unión La Calera78
Jan 6, 2024Unión La Calera78
Feb 4, 2022Unión La Calera78
Oct 5, 2021Unión La Calera đang được đem cho mượn: CD Palestino78
Mar 3, 2021Curicó Unido78
Feb 26, 2021Curicó Unido70

Unión La Calera Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Felipe CamposFelipe CamposHV(PC),DM(P)3179
11
Sebastián SaézSebastián SaézF(C)4078
Juan MéndezJuan MéndezDM,TV(C)2875
21
Raimundo RebolledoRaimundo RebolledoHV,DM,TV(PT)2782
25
Christopher DíazChristopher DíazHV,DM,TV,AM(P)2976
5
Camilo MoyaCamilo MoyaDM,TV(C)2680
14
Erik de Los SantosErik de Los SantosHV(P),DM,TV(PC)2678
Matías CavalleriMatías CavalleriAM,F(PT)2678
Érick WiembergÉrick WiembergHV(TC),DM,TV(T)3082
Franco LobosFranco LobosAM(PT),F(PTC)2576
Jorge PeñaJorge PeñaGK2473
14
Ariel CáceresAriel CáceresHV,DM,TV,AM(P)2570
25
Joshua TapiaJoshua TapiaGK2165
27
Axel EncinasAxel EncinasTV,AM(C)2075
28
Luciano ArnijasLuciano ArnijasHV(C)2165
Martín ArancibiaMartín ArancibiaTV(C)2063
26
Michael MaturanaMichael MaturanaHV,DM,TV(T)2065