?
Luis PERALTA

Full Name: Luis Arturo Peralta Ariño

Tên áo: PERALTA

Vị trí: F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 32 (Jul 30, 1992)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 73

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 26, 2025Isidro Metapán78
Mar 15, 2023Isidro Metapán78
Jan 15, 2023Isidro Metapán78
Nov 21, 2022CD Atlético Marte78
Mar 31, 2022Deportivo Llacuabamba78
Mar 11, 2021CD FAS78
Jan 26, 2019Sport Boys78
Jan 12, 2019Monagas SC78
Jul 20, 2018Monagas SC78
Jan 13, 2017Bangu AC78
Jul 22, 2016Doxa Katokopias78
Jan 2, 2016Once Caldas78
Jul 28, 2014Gimnasia de Jujuy78
Oct 29, 2013Gimnasia La Plata78
Aug 13, 2013Gimnasia La Plata78

Isidro Metapán Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Milton MolinaMilton MolinaHV(C)3674
4
Luca OrozcoLuca OrozcoHV(C)2970
10
Diego GregoriDiego GregoriDM,TV(C)2974
24
Daniel ArroyoDaniel ArroyoGK3573
1
Óscar PleitezÓscar PleitezGK3273
7
Marlón CornejoMarlón CornejoHV,DM,TV,AM(T)3174
22
Miguel LemusMiguel LemusHV,DM,TV(T)3174
9
Óscar CerénÓscar CerénTV(C),AM(PC)3373
14
Julio AmayaJulio AmayaHV(T),DM,TV(C)3074
6
Erivan FloresErivan FloresDM,TV(C)2875
15
Gerardo GuirolaGerardo GuirolaHV(TC)2773
8
Fernando QuintanillaFernando QuintanillaAM(PTC)2773
12
Raúl CruzRaúl CruzHV,DM(P)3175
23
Christian AguilarChristian AguilarTV,AM(PT)2373
28
Gregorio MurciaGregorio MurciaHV(PC)2773
16
Fernando ClavelFernando ClavelTV(T),AM(TC)2572
19
Bayron LópezBayron LópezHV,DM,TV,AM(P)2474
25
Kévin VidalKévin VidalHV(C)2472
17
Bryan OrtegaBryan OrtegaTV,AM(PC)2670
32
Kévin RománKévin RománAM(PC)2272