14
Ariel CÁCERES

Full Name: Ariel Ignacio Cáceres Lizana

Tên áo: CÁCERES

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 70

Tuổi: 25 (Nov 21, 1999)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 72

CLB: Unión La Calera

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 2, 2024Unión La Calera70
Jul 1, 2024Unión La Calera70
Mar 5, 2024Unión La Calera đang được đem cho mượn: San Luis de Quillota70
Feb 26, 2024Unión La Calera đang được đem cho mượn: San Luis de Quillota70
Jan 27, 2024Unión La Calera70
Jan 3, 2024Unión La Calera70
Feb 25, 2023San Luis de Quillota70
Feb 4, 2022San Luis de Quillota70

Unión La Calera Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Felipe CamposFelipe CamposHV(PC),DM(P)3179
11
Sebastián SaézSebastián SaézF(C)4078
Cristian Insaurralde
Cobreloa
AM(PTC),F(PT)3378
Juan MéndezJuan MéndezDM,TV(C)2875
21
Raimundo RebolledoRaimundo RebolledoHV,DM,TV(PT)2782
25
Christopher DíazChristopher DíazHV,DM,TV,AM(P)2976
5
Camilo MoyaCamilo MoyaDM,TV(C)2680
14
Erik de Los SantosErik de Los SantosHV(P),DM,TV(PC)2678
Érick WiembergÉrick WiembergHV(TC),DM,TV(T)3082
Franco LobosFranco LobosAM(PT),F(PTC)2576
Agustin Álvarez
Montevideo City Torque
DM,TV,AM(C)2378
Jorge PeñaJorge PeñaGK2473
14
Ariel CáceresAriel CáceresHV,DM,TV,AM(P)2570
Martín Ballesteros
Colo-Colo
GK2267
Felipe Yáñez
Colo-Colo
HV,DM,TV,AM(T)2077
25
Joshua TapiaJoshua TapiaGK2165
4
Diego Ulloa
Colo-Colo
HV(TC),DM(T)2176
27
Axel EncinasAxel EncinasTV,AM(C)2075
28
Luciano ArnijasLuciano ArnijasHV(C)2165
Martín ArancibiaMartín ArancibiaTV(C)2063
26
Michael MaturanaMichael MaturanaHV,DM,TV(T)2065