Huấn luyện viên: Daniel Morón
Biệt danh: El Cacique. Los Albos.
Tên thu gọn: CC Macul
Tên viết tắt: CC
Năm thành lập: 1925
Sân vận động: Monumental David Arellano (47,347)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Santiago
Quốc gia: Chile
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Arturo Vidal | DM,TV,AM(C) | 36 | 87 | ||
8 | Esteban Pavez | DM,TV(C) | 33 | 83 | ||
22 | Leandro Benegas | AM(T),F(TC) | 35 | 82 | ||
32 | Óscar Opazo | HV,DM,TV(PT) | 33 | 82 | ||
6 | César Fuentes | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 82 | ||
30 | Fernando de Paul | GK | 32 | 82 | ||
5 | Leonardo Gil | DM,TV,AM(C) | 32 | 83 | ||
1 | Brayan Cortés | GK | 29 | 85 | ||
11 | Marcos Bolados | AM(PT),F(PTC) | 28 | 82 | ||
10 | Pablo Parra | AM(PTC),F(PT) | 29 | 80 | ||
15 | Emiliano Amor | HV(C) | 28 | 82 | ||
17 | Ignacio Jara | AM,F(TC) | 27 | 76 | ||
12 | Omar Carabalí | GK | 26 | 78 | ||
26 | Matías Moya | AM(TC),F(T) | 26 | 78 | ||
33 | Ramiro González | HV(C) | 33 | 82 | ||
0 | Cristián Zavala | TV,AM(PT) | 24 | 76 | ||
21 | HV(TC),DM,TV(T) | 29 | 82 | |||
0 | Julio Fierro | GK | 22 | 65 | ||
7 | AM(PTC),F(PT) | 23 | 82 | |||
37 | Maximiliano Falcón | HV(PC) | 26 | 82 | ||
2 | Jeyson Rojas | HV(PC),DM,TV(P) | 22 | 78 | ||
8 | Bryan Soto | DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
34 | Vicente Pizarro | DM,TV(C) | 21 | 82 | ||
0 | F(C) | 26 | 79 | |||
13 | Bruno Gutiérrez | HV(PC),DM,TV(P) | 21 | 77 | ||
3 | Daniel Gutiérrez | HV(TC) | 21 | 78 | ||
11 | Lucas Cepeda | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 65 | ||
20 | Alexander Oroz | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | ||
9 | F(C) | 19 | 78 | |||
4 | Alan Saldivia | HV(C) | 22 | 77 | ||
28 | Lucas Soto | TV,AM(C) | 21 | 68 | ||
0 | Eduardo Villanueva | GK | 19 | 65 | ||
20 | David Tati | HV,DM(PT) | 21 | 74 | ||
24 | Leandro Hernández | AM,F(PT) | 18 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera División | 27 |
Cup History | Titles | |
Copa Chile | 12 | |
Recopa Sudamericana | 1 | |
Copa Libertadores | 1 |
Cup History | ||
Copa Chile | 2021 | |
Copa Chile | 2020 | |
Copa Chile | 1996 | |
Copa Chile | 1994 | |
Recopa Sudamericana | 1992 | |
Copa Libertadores | 1991 | |
Copa Chile | 1990 | |
Copa Chile | 1989 | |
Copa Chile | 1988 | |
Copa Chile | 1985 | |
Copa Chile | 1982 | |
Copa Chile | 1981 | |
Copa Chile | 1974 | |
Copa Chile | 1958 |
Đội bóng thù địch | |
Universidad de Chile | |
Universidad Católica |