1
Jorge PEÑA

Full Name: Jorge Benito Peña Canales

Tên áo: J. PEÑA

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 25 (Jul 11, 2000)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 83

CLB: Unión La Calera

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 10, 2025Unión La Calera73
Jan 21, 2025Unión La Calera73
Jan 2, 2025CD Everton73
Jan 1, 2025CD Everton73
Nov 12, 2024CD Everton đang được đem cho mượn: Unión La Calera73
Nov 6, 2024CD Everton đang được đem cho mượn: Unión La Calera65
Sep 10, 2024CD Everton đang được đem cho mượn: Unión La Calera65
Jul 2, 2024CD Everton65
Jul 1, 2024CD Everton65
May 8, 2024CD Everton đang được đem cho mượn: Unión La Calera65
Jan 17, 2024CD Everton đang được đem cho mượn: Unión La Calera65
Mar 1, 2023San Luis de Quillota65

Unión La Calera Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Felipe CamposFelipe CamposHV(PC),DM(P)3179
11
Sebastián SaézSebastián SaézF(C)4078
Cristian Insaurralde
Cobreloa
AM(PTC),F(PT)3478
23
Juan MéndezJuan MéndezDM,TV(C)2975
7
Franco LópezFranco LópezAM(PT),F(PTC)3278
25
Christopher DíazChristopher DíazHV,DM,TV,AM(P)2976
5
Camilo MoyaCamilo MoyaDM,TV(C)2780
8
Erik de Los SantosErik de Los SantosHV(P),DM,TV(PC)2678
10
Franco LobosFranco LobosAM(PT),F(PTC)2676
21
Agustin Álvarez
Montevideo City Torque
DM,TV,AM(C)2478
1
Jorge PeñaJorge PeñaGK2573
Ariel CáceresAriel CáceresHV,DM,TV,AM(P)2570
13
Martín Ballesteros
Colo-Colo
GK2367
24
Felipe Yáñez
Colo-Colo
HV,DM,TV,AM(T)2077
4
Diego Ulloa
Colo-Colo
HV(TC),DM(T)2276
20
Diego Monreal
Audax Italiano
HV(C)2275
18
Axel EncinasAxel EncinasTV,AM(C)2175
Luciano ArnijasLuciano ArnijasHV(C)2265
30
Francisco Rivera
Colo-Colo
AM,F(P)2165
Martín ArancibiaMartín ArancibiaTV(C)2163
26
Michael MaturanaMichael MaturanaHV,DM,TV(T)2165
2
Javier SaldíasJavier SaldíasHV,DM(PT),TV(PTC)2373
Benjamín AstudilloBenjamín AstudilloGK1865
27
Ignacio MesíasIgnacio MesíasF(C)2465
31
Alan BrítezAlan BrítezTV(C),AM(PTC)2165
32
Martín Hiriart
Universidad Católica
AM,F(PT)2065