Huấn luyện viên: Manuel Fernández
Biệt danh: Rojos
Tên thu gọn: La Calera
Tên viết tắt: ULC
Năm thành lập: 1954
Sân vận động: Nicolás Chahuán (9,200)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: La Calera
Quốc gia: Chile
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Gabriel Hauche | AM(PT),F(PTC) | 37 | 83 | ||
11 | Luciano Aued | DM(C),TV(TC) | 37 | 81 | ||
20 | Emmanuel Gigliotti | F(C) | 36 | 80 | ||
0 | Matías Ibáñez | GK | 37 | 78 | ||
24 | Ezequiel Parnisari | HV(PC) | 33 | 80 | ||
22 | HV(C) | 31 | 82 | |||
19 | Franco Soldano | AM(P),F(PC) | 29 | 81 | ||
0 | Walter Ponce | F(C) | 26 | 75 | ||
21 | Raimundo Rebolledo | HV,DM,TV(PT) | 26 | 82 | ||
10 | Matías Cavalleri | AM,F(PT) | 26 | 78 | ||
7 | Esteban Valencia | TV(PTC) | 24 | 78 | ||
0 | GK | 23 | 65 | |||
6 | Patricio Flores | HV,DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
13 | Enzo Ferrario | HV(PC) | 24 | 76 | ||
31 | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 22 | 76 | |||
9 | César Pérez | DM,TV,AM(C) | 21 | 80 | ||
25 | Joshua Tapia | GK | 20 | 65 | ||
0 | HV(TC),DM(T) | 20 | 68 | |||
29 | AM,F(PT) | 20 | 75 | |||
0 | Axel Encinas | TV,AM(C) | 19 | 73 | ||
4 | HV(PC),DM(P) | 21 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera División B | 3 | |
Tercera División | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
San Luis de Quillota | |
Unión San Felipe |