Huấn luyện viên: César Bravo
Biệt danh: Zorros del desierto. Loínos. Mineros. Naranjas.
Tên thu gọn: Cobreloa
Tên viết tắt: COB
Năm thành lập: 1977
Sân vận động: Estadio Zorros del Desierto (12,000)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Calama
Quốc gia: Chile
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Rodolfo González | HV(C) | 35 | 78 | ||
23 | Leandro Barrera | AM(PTC),F(PT) | 33 | 78 | ||
0 | Gerardo Navarrete | TV(C),AM(PTC) | 30 | 77 | ||
1 | Álvaro Salazar | GK | 31 | 75 | ||
0 | Cristian Insaurralde | AM(PTC),F(PT) | 33 | 78 | ||
22 | Álvaro Delgado | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | ||
0 | Iván Ledezma | TV,AM(C) | 29 | 78 | ||
29 | Gustavo Gotti | F(C) | 31 | 77 | ||
24 | Luis García | HV,DM(PC) | 28 | 77 | ||
17 | Walter Ponce | F(C) | 26 | 75 | ||
14 | Gabriel Rojas | TV,AM,F(T) | 25 | 73 | ||
17 | David Tapia | HV(P),DM(PC),TV(C) | 26 | 65 | ||
0 | Diego Acevedo | TV,AM(PC) | 23 | 73 | ||
0 | Bastián Tapia | HV(PC) | 22 | 76 | ||
0 | Jorge Espejo | HV,DM,TV(PT) | 24 | 79 | ||
10 | Rafael Arace | TV,AM(PTC) | 29 | 73 | ||
19 | Alex Valdés | AM(PT),F(PTC) | 22 | 76 | ||
0 | Ed Verhoeven | DM,TV(C) | 24 | 65 | ||
1 | Hugo Araya | GK | 24 | 76 | ||
6 | Nicolás Palma | HV(PTC),DM(PT) | 23 | 76 | ||
16 | Javier Meléndez | DM,TV(C) | 22 | 67 | ||
33 | Patricio Romero | HV,DM,TV,AM(T) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera División B | 2 | |
Primera División | 6 |
Cup History | Titles | |
Copa Chile Coca-Cola Sin Azúcar | 1 |
Cup History | ||
Copa Chile Coca-Cola Sin Azúcar | 1986 |
Đội bóng thù địch | |
Deportes Antofagasta | |
CD Cobresal | |
Colo-Colo |