Full Name: Diego Ismael Ulloa Nuñez
Tên áo: ULLOA
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 21 (Jun 16, 2003)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Colo-Colo
On Loan at: Unión La Calera
Squad Number: 4
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 26, 2025 | Colo-Colo đang được đem cho mượn: Unión La Calera | 76 |
Jan 24, 2025 | Colo-Colo | 76 |
Jan 23, 2025 | Colo-Colo | 76 |
Jan 21, 2025 | Colo-Colo đang được đem cho mượn: Unión La Calera | 76 |
Jan 2, 2025 | Colo-Colo | 76 |
Jan 1, 2025 | Colo-Colo | 76 |
Nov 12, 2024 | Colo-Colo đang được đem cho mượn: Unión La Calera | 76 |
Nov 6, 2024 | Colo-Colo đang được đem cho mượn: Unión La Calera | 73 |
Sep 15, 2024 | Colo-Colo đang được đem cho mượn: Unión La Calera | 73 |
Jul 2, 2024 | Colo-Colo | 73 |
Jul 1, 2024 | Colo-Colo | 73 |
May 14, 2024 | Colo-Colo đang được đem cho mượn: Unión La Calera | 73 |
May 8, 2024 | Colo-Colo đang được đem cho mượn: Unión La Calera | 68 |
Feb 26, 2024 | Colo-Colo đang được đem cho mượn: Unión La Calera | 68 |
Jan 24, 2024 | Colo-Colo | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Felipe Campos | HV(PC),DM(P) | 31 | 79 | ||
11 | Sebastián Saéz | F(C) | 40 | 78 | ||
Cristian Insaurralde | AM(PTC),F(PT) | 33 | 78 | |||
Juan Méndez | DM,TV(C) | 28 | 75 | |||
21 | Raimundo Rebolledo | HV,DM,TV(PT) | 27 | 82 | ||
25 | Christopher Díaz | HV,DM,TV,AM(P) | 29 | 76 | ||
5 | Camilo Moya | DM,TV(C) | 26 | 80 | ||
14 | Erik de Los Santos | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 78 | ||
Érick Wiemberg | HV(TC),DM,TV(T) | 30 | 82 | |||
Franco Lobos | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | |||
Agustin Álvarez | DM,TV,AM(C) | 23 | 78 | |||
Jorge Peña | GK | 24 | 73 | |||
14 | Ariel Cáceres | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 70 | ||
Martín Ballesteros | GK | 22 | 67 | |||
Felipe Yáñez | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 77 | |||
25 | Joshua Tapia | GK | 21 | 65 | ||
4 | Diego Ulloa | HV(TC),DM(T) | 21 | 76 | ||
27 | Axel Encinas | TV,AM(C) | 20 | 75 | ||
28 | Luciano Arnijas | HV(C) | 21 | 65 | ||
Martín Arancibia | TV(C) | 20 | 63 | |||
26 | Michael Maturana | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 |