9
Andrés VILCHES

Full Name: Andrés Alejandro Vilches Araneda

Tên áo: VILCHES

Vị trí: AM(T),F(TC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Jan 14, 1992)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 80

CLB: CD Cobresal

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(T),F(TC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 21, 2025CD Cobresal78
Oct 23, 2024Santiago Wanderers78
Aug 10, 2024Santiago Wanderers78
Aug 5, 2024Santiago Wanderers80
Feb 26, 2024Santiago Wanderers80
Jan 20, 2024Santiago Wanderers80
Jan 3, 2024Santiago Wanderers80
Dec 24, 2022Deportivo Ñublense80
Nov 21, 2022CD Palestino80
Nov 16, 2022CD Palestino82
Aug 31, 2022CD Palestino82
Aug 19, 2022CD Palestino83
Feb 22, 2022CD Palestino83
Jan 20, 2022CD Palestino83
Mar 8, 2021Unión La Calera83

CD Cobresal Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Andrés VilchesAndrés VilchesAM(T),F(TC)3378
8
Alejandro MárquezAlejandro MárquezDM,TV(C)3377
Jorge HenríquezJorge HenríquezTV,AM(C)3076
Christian MorenoChristian MorenoHV(C)2870
9
Diego CoelhoDiego CoelhoF(C)3081
4
Franco BechtholdtFranco BechtholdtHV(C)3182
13
Cristhofer MesíasCristhofer MesíasHV(T),DM,TV(TC)2678
31
Vicente FernándezVicente FernándezHV,DM,TV(T)2577
18
César MunderCésar MunderAM,F(PT)2480
Jorge PinosJorge PinosGK3578
3
Cristián ToroCristián ToroHV(C)2473
26
Cristopher BarreraCristopher BarreraHV,DM,TV,AM(P)2678
Juan Carlos GaeteJuan Carlos GaeteAM,F(PT)2778
28
Diego CéspedesDiego CéspedesHV,DM(C)2680
Iván ContrerasIván ContrerasHV,DM(PT),TV(PTC)2376
Luis VásquezLuis VásquezDM,TV(C)2376
Benjamín OssesBenjamín OssesAM(PTC),F(PT)2267
Aaron AstudilloAaron AstudilloHV,DM(PT)2475
César Yanis
AD San Carlos
AM(PTC),F(PT)2977
12
Alejandro SantanderAlejandro SantanderGK2273
José TiznadoJosé TiznadoHV(PC)3078
2
Ignacio PachecoIgnacio PachecoDM,TV(C)2070
1
Jean CerdaJean CerdaGK2163
26
Rodrigo SandovalRodrigo SandovalHV(TC),DM(T)2470
19
Sergio CarrascoSergio CarrascoF(C)2070
Lucas di MaioLucas di MaioF(C)2065
27
Milán RokiMilán RokiTV,AM(C)1765
32
Oliver RamisOliver RamisDM,TV(C)1865