Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Torque
Tên viết tắt: MCT
Năm thành lập: 2007
Sân vận động: Estadio Charrúa (14,000)
Giải đấu: Segunda División
Địa điểm: Montevideo
Quốc gia: Uruguay
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | ![]() | Gary Kagelmacher | HV(PC),DM(C) | 36 | 82 | |
8 | ![]() | Sebastián Rodríguez | DM,TV(C) | 32 | 82 | |
12 | ![]() | Gabriel Araújo | GK | 32 | 75 | |
44 | ![]() | Guillermo Fratta | HV(C) | 29 | 78 | |
25 | ![]() | Francisco Tinaglini | GK | 26 | 73 | |
20 | ![]() | Pablo Siles | DM,TV(C) | 27 | 78 | |
0 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 25 | 78 | ||
5 | ![]() | Franco Pizzichillo | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 82 | |
15 | ![]() | Ezequiel Busquets | HV,DM,TV(P) | 24 | 78 | |
4 | ![]() | Maximiliano Villa | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 78 | |
0 | ![]() | Franco Catarozzi | DM,TV(C) | 25 | 75 | |
0 | ![]() | Gabriel Chocobar | HV,DM(C) | 25 | 75 | |
0 | ![]() | GK | 24 | 76 | ||
27 | ![]() | Bruno Morales | F(C) | 20 | 75 | |
0 | ![]() | Fabricio Silveira | HV(C) | 20 | 65 | |
17 | ![]() | Eduardo Agüero | HV(C) | 21 | 73 | |
18 | ![]() | Santiago Costa | TV,AM(C) | 25 | 76 | |
7 | ![]() | Luka Andrade | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 | |
14 | ![]() | Lautaro López | DM,TV(C) | 20 | 73 | |
11 | ![]() | Esteban Obregón | AM(PTC) | 23 | 75 | |
0 | ![]() | Diogo Guzmán | AM,F(PT) | 19 | 70 | |
6 | ![]() | Nahuel Leivas | HV,DM,TV(T) | 18 | 70 | |
26 | ![]() | Tobías Correa | HV,DM,TV(C) | 20 | 73 | |
30 | ![]() | Lucas Pino | TV,AM(C) | 19 | 75 | |
17 | ![]() | Lucas Duré | TV(C),AM(PTC) | 19 | 63 | |
0 | ![]() | Facundo Martínez | AM,F(PT) | 17 | 65 | |
21 | ![]() | Walter Núñez | AM,F(PTC) | 22 | 73 | |
0 | ![]() | Nicolás Burgio | AM,F(PTC) | 20 | 65 | |
16 | ![]() | Lucas Viana | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |
31 | ![]() | Nahuel da Silva | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Segunda División | 2 |
![]() | Primera División Amateur | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Huracán FC |