Huấn luyện viên: Eduardo Espinel
Biệt danh: Racinguistas. La Escuelita. Cerveceros.
Tên thu gọn: RC Montevideo
Tên viết tắt: RCM
Năm thành lập: 1919
Sân vận động: Osvaldo Roberto (8,500)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Montevideo
Quốc gia: Uruguay
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Gastón Bueno | HV(PC),DM,TV(C) | 39 | 78 | ||
7 | José Varela | TV(C),AM(PTC) | 36 | 78 | ||
8 | Luis Gorocito | AM,F(C) | 32 | 76 | ||
17 | Martín Ferreira | HV(TC) | 32 | 80 | ||
11 | Federico Andrada | AM,F(TC) | 30 | 78 | ||
4 | Guillermo Cotugno | HV(PTC) | 29 | 80 | ||
26 | Hugo Silveira | F(C) | 31 | 80 | ||
21 | Lucas Rodríguez | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | ||
23 | Nicolás Sosa | F(C) | 28 | 78 | ||
0 | Santiago Ramírez | AM,F(PTC) | 26 | 77 | ||
0 | Álex Vázquez | TV(C),AM(PTC) | 22 | 75 | ||
5 | Lucas Monzón | HV(C) | 23 | 79 | ||
1 | Renzo Bacchia | GK | 26 | 78 | ||
25 | GK | 25 | 65 | |||
0 | Axel Pérez | AM,F(PC) | 22 | 73 | ||
16 | Estebán da Silva | TV,AM(PT) | 23 | 73 | ||
15 | TV(PC) | 22 | 65 | |||
34 | Agustín Pereira | HV,DM,TV(P) | 23 | 78 | ||
10 | Juan Rivero | AM,F(PTC) | 25 | 77 | ||
12 | Facundo Machado | GK | 21 | 70 | ||
11 | Pablo Viudez | AM,F(PT) | 20 | 65 | ||
10 | TV(C),AM(PTC) | 19 | 73 | |||
0 | Mateo Carrizo | DM,TV(C) | 21 | 67 | ||
2 | Ramiro Brazionis | HV(C) | 23 | 75 | ||
0 | Felipe Cairus | DM,TV,AM(C) | 24 | 76 | ||
12 | Alexandre Castro | GK | 21 | 63 | ||
32 | Thiago Espinosa | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | HV(C) | 27 | 80 | |||
18 | F(C) | 20 | 73 | |||
0 | F(C) | 22 | 78 | |||
17 | AM,F(PT) | 24 | 82 | |||
4 | HV,DM,TV(T) | 23 | 77 | |||
0 | TV(C) | 20 | 65 | |||
0 | AM,F(P) | 20 | 70 | |||
0 | AM(PTC),F(PT) | 22 | 70 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Segunda División | 6 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
CA Fénix |