8
Erik DE LOS SANTOS

Full Name: Gonzalo Erik De Los Santos Olivera

Tên áo: DE LOS SANTOS

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (Jan 16, 1999)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 67

CLB: Unión La Calera

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 10, 2025Unión La Calera78
Jan 21, 2025Unión La Calera78
Jul 20, 2024Racing Club de Montevideo78
May 17, 2024Racing Club de Montevideo78
May 10, 2024Racing Club de Montevideo75
Feb 6, 2023Racing Club de Montevideo75
Sep 22, 2022Villa Española75
Jul 2, 2022Villa Española74
Jul 1, 2022Villa Española74
Jun 2, 2022Villa Española đang được đem cho mượn: Racing Club de Montevideo74
Oct 4, 2021Villa Española đang được đem cho mượn: Racing Club de Montevideo74
Jul 22, 2020Villa Española74
Jun 30, 2020Villa Española73

Unión La Calera Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Felipe CamposFelipe CamposHV(PC),DM(P)3179
11
Sebastián SaézSebastián SaézF(C)4078
Cristian Insaurralde
Cobreloa
AM(PTC),F(PT)3378
23
Juan MéndezJuan MéndezDM,TV(C)2875
7
Franco LópezFranco LópezAM(PT),F(PTC)3278
25
Christopher DíazChristopher DíazHV,DM,TV,AM(P)2976
5
Camilo MoyaCamilo MoyaDM,TV(C)2780
8
Erik de Los SantosErik de Los SantosHV(P),DM,TV(PC)2678
10
Franco LobosFranco LobosAM(PT),F(PTC)2676
21
Agustin Álvarez
Montevideo City Torque
DM,TV,AM(C)2478
1
Jorge PeñaJorge PeñaGK2473
13
Martín Ballesteros
Colo-Colo
GK2367
24
Felipe Yáñez
Colo-Colo
HV,DM,TV,AM(T)2077
4
Diego Ulloa
Colo-Colo
HV(TC),DM(T)2176
20
Diego Monreal
Audax Italiano
HV(C)2275
18
Axel EncinasAxel EncinasTV,AM(C)2175
Luciano ArnijasLuciano ArnijasHV(C)2265
30
Francisco Rivera
Colo-Colo
AM,F(P)2165
Martín ArancibiaMartín ArancibiaTV(C)2163
26
Michael MaturanaMichael MaturanaHV,DM,TV(T)2065
2
Javier SaldíasJavier SaldíasHV,DM(PT),TV(PTC)2373
Benjamín AstudilloBenjamín AstudilloGK1865
27
Ignacio MesíasIgnacio MesíasF(C)2465