?
David CARMONA

Full Name: David Carmona Sierra

Tên áo: CARMONA

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Jan 11, 1997)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: CD San Fernando

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 27, 2024CD San Fernando78
Aug 29, 2024Asteras Tripolis78
Aug 22, 2024Asteras Tripolis80
Mar 2, 2022Asteras Tripolis80
Feb 23, 2022Asteras Tripolis82
Jul 22, 2021Asteras Tripolis82
Jul 22, 2021Asteras Tripolis82
Jun 2, 2021Cádiz CF82
Jun 1, 2021Cádiz CF82
Oct 5, 2020Cádiz CF đang được đem cho mượn: Betis Deportivo Balompié82
Jul 2, 2020Cádiz CF82
Jul 1, 2020Cádiz CF82
Aug 22, 2019Cádiz CF đang được đem cho mượn: Real Racing Club82
Aug 16, 2019Cádiz CF đang được đem cho mượn: Real Racing Club83
Jul 19, 2019Cádiz CF83

CD San Fernando Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Lillo CastellanoLillo CastellanoHV(PTC),DM(PT)3679
22
Gerard OlivaGerard OlivaF(C)3577
14
Francesc FullanaFrancesc FullanaTV,AM(P)3578
14
Omar SantanaOmar SantanaAM(PTC),F(PT)3373
3
Luis RuízLuis RuízHV,DM,TV(T)3278
15
Víctor RuízVíctor RuízHV(TC)2978
23
José Carlos RamírezJosé Carlos RamírezHV(C)2877
David CarmonaDavid CarmonaHV,DM,TV(P)2878
6
Germán SánchezGermán SánchezHV(C)3878
1
Ángel de la CalzadaÁngel de la CalzadaGK3075
5
Carlos BlancoCarlos BlancoHV(PC),DM(C)2976
8
Alfonso MartínAlfonso MartínTV(C),AM(PTC)3077
9
Marcelo Dos SantosMarcelo Dos SantosF(C)2773
14
Julio IglesiasJulio IglesiasTV(C)2465
24
Alejandro GutiérrezAlejandro GutiérrezGK2265
18
Unai NaveiraUnai NaveiraDM,TV(C)2365
17
Ángel SánchezÁngel SánchezAM(PT),F(PTC)2770
Jeremí RodríguezJeremí RodríguezHV(TC),DM(C)2165
20
Alex MasogoAlex MasogoDM,TV,AM(C)2465