Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: San Fernando
Tên viết tắt: CSF
Năm thành lập: 1992
Sân vận động: Bahía Sur (12,000)
Giải đấu: Primera Federación RFEF 2
Địa điểm: San Fernando
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | ![]() | Lillo Castellano | HV(PTC),DM(PT) | 36 | 79 | |
22 | ![]() | Gerard Oliva | F(C) | 35 | 77 | |
14 | ![]() | Francesc Fullana | TV,AM(P) | 35 | 78 | |
14 | ![]() | Omar Santana | AM(PTC),F(PT) | 34 | 73 | |
3 | ![]() | Luis Ruíz | HV,DM,TV(T) | 32 | 78 | |
15 | ![]() | Víctor Ruíz | HV(TC) | 30 | 78 | |
23 | ![]() | José Carlos Ramírez | HV(C) | 29 | 77 | |
0 | ![]() | David Carmona | HV,DM,TV(P) | 28 | 78 | |
6 | ![]() | Germán Sánchez | HV(C) | 38 | 78 | |
1 | ![]() | Ángel de la Calzada | GK | 30 | 75 | |
5 | ![]() | Carlos Blanco | HV(PC),DM(C) | 29 | 76 | |
8 | ![]() | Alfonso Martín | TV(C),AM(PTC) | 30 | 77 | |
9 | ![]() | Marcelo Dos Santos | F(C) | 27 | 73 | |
14 | ![]() | Julio Iglesias | TV(C) | 25 | 65 | |
24 | ![]() | Alejandro Gutiérrez | GK | 23 | 65 | |
18 | ![]() | Unai Naveira | DM,TV(C) | 24 | 65 | |
17 | ![]() | Ángel Sánchez | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 | |
0 | ![]() | Jeremí Rodríguez | HV(TC),DM(C) | 21 | 65 | |
20 | ![]() | Alex Masogo | DM,TV,AM(C) | 24 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Atlético Sanluqueño |
![]() | Cádiz CF |