Huấn luyện viên: Alfredo Santaelena Aguado
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: San Fernando
Tên viết tắt: CSF
Năm thành lập: 1992
Sân vận động: Bahía Sur (12,000)
Giải đấu: Primera División RFEF 2
Địa điểm: San Fernando
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Jonathan Biabiany | AM,F(PT) | 35 | 80 | ||
11 | Dani Aquino | AM,F(PTC) | 33 | 78 | ||
2 | Lillo Castellano | HV(PTC),DM(PT) | 35 | 79 | ||
22 | Gerard Oliva | F(C) | 34 | 77 | ||
14 | Francesc Fullana | TV,AM(P) | 34 | 78 | ||
3 | Luis Ruíz | HV,DM,TV(T) | 31 | 78 | ||
15 | Víctor Ruíz | HV(TC) | 28 | 78 | ||
23 | José Carlos Ramírez | HV(C) | 27 | 77 | ||
5 | Carlos Blanco | HV(PC),DM(C) | 28 | 76 | ||
8 | Alfonso Martín | TV(C),AM(PTC) | 29 | 77 | ||
10 | David Ramos | HV,DM(P),TV(PC) | 26 | 71 | ||
1 | Diego Fuoli | GK | 26 | 77 | ||
9 | Marcelo Dos Santos | F(C) | 26 | 73 | ||
13 | Egoitz Arana | GK | 22 | 65 | ||
24 | Alejandro Gutiérrez | GK | 21 | 65 | ||
18 | Unai Naveira | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
20 | HV,DM,TV(P) | 23 | 73 | |||
17 | Ángel Sánchez | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 | ||
0 | Jeremí Rodríguez | HV(TC),DM(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Atlético Sanluqueño | |
Cádiz CF |