2
Lillo CASTELLANO

Full Name: Manuel Castellano Castro

Tên áo: CASTELLANO

Vị trí: HV(PTC),DM(PT)

Chỉ số: 79

Tuổi: 35 (Mar 27, 1989)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: CD San Fernando

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC),DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 9, 2023CD San Fernando79
Sep 23, 2022CD Alcoyano79
Mar 4, 2022CD Alcoyano81
Feb 23, 2022CD Alcoyano83
Feb 21, 2022CD Alcoyano83
Sep 7, 2020CD Numancia83
Jan 24, 2020Maccabi Haifa FC83
Jul 3, 2019CA Osasuna83
Sep 15, 2018CA Osasuna83
Sep 4, 2017CA Osasuna84
Jan 9, 2017Real Sporting84
Jul 6, 2016Real Sporting84
May 30, 2016SD Eibar84
Jul 2, 2015SD Eibar85
Jun 25, 2015SD Eibar84

CD San Fernando Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Lillo CastellanoLillo CastellanoHV(PTC),DM(PT)3579
22
Gerard OlivaGerard OlivaF(C)3577
14
Francesc FullanaFrancesc FullanaTV,AM(P)3578
14
Omar SantanaOmar SantanaAM(PTC),F(PT)3373
3
Luis RuízLuis RuízHV,DM,TV(T)3278
15
Víctor RuízVíctor RuízHV(TC)2978
23
José Carlos RamírezJosé Carlos RamírezHV(C)2877
David CarmonaDavid CarmonaHV,DM,TV(P)2878
6
Germán SánchezGermán SánchezHV(C)3878
5
Carlos BlancoCarlos BlancoHV(PC),DM(C)2976
8
Alfonso MartínAlfonso MartínTV(C),AM(PTC)3077
9
Marcelo Dos SantosMarcelo Dos SantosF(C)2773
14
Julio IglesiasJulio IglesiasTV(C)2465
24
Alejandro GutiérrezAlejandro GutiérrezGK2265
18
Unai NaveiraUnai NaveiraDM,TV(C)2365
17
Ángel SánchezÁngel SánchezAM(PT),F(PTC)2770
Jeremí RodríguezJeremí RodríguezHV(TC),DM(C)2165
20
Alex MasogoAlex MasogoDM,TV,AM(C)2465