13
Jakub KUZDRA

Full Name: Jakub Kuzdra

Tên áo: KUZDRA

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (Dec 8, 1997)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 71

CLB: Chrobry Glogow

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 10, 2022Chrobry Glogow78
Feb 21, 2022Volos NFC78
Jul 12, 2021Volos NFC78
May 31, 2021Warta Poznan78
Oct 27, 2020Warta Poznan76
Oct 27, 2020Warta Poznan76
Oct 27, 2020Warta Poznan73
Jun 28, 2019Warta Poznan73
Jul 19, 2017Bytovia Bytów73
Jun 2, 2017Piast Gliwice73
Jun 1, 2017Piast Gliwice73
Jul 10, 2016Piast Gliwice đang được đem cho mượn: Polonia Bytom73

Chrobry Glogow Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Mikolaj LebedynskiMikolaj LebedynskiAM,F(C)3475
Mateusz MachajMateusz MachajTV,AM(C)3579
5
Mavroudis BougaidisMavroudis BougaidisHV(TC)3176
7
Sebastian BoneckiSebastian BoneckiDM,TV(C)3077
96
Przemysław SzarekPrzemysław SzarekHV(PTC)2873
16
Robert MandryszRobert MandryszTV(C)3475
13
Jakub KuzdraJakub KuzdraHV(P),DM,TV(PC)2778
19
Patryk MuchaPatryk MuchaTV(C)2770
99
Dawid ArndtDawid ArndtGK2375
10
Adrian SzczutowskiAdrian SzczutowskiF(C)2468
90
Mateusz Lewandowski
Wisla Plock
F(C)2673
27
Mateusz BartolewskiMateusz BartolewskiHV,DM(T)2776
88
Jakub GricJakub GricHV,DM(C)2876
95
Pawel LenarcikPawel LenarcikGK3076
80
Kacper TabisKacper TabisHV,DM,TV(P),AM(PTC)2575
74
Jakub Antczak
Lech Poznań
AM(PTC)2073
23
Szymon LewkotSzymon LewkotHV,DM,TV(C)2676
26
Nikolas KorzenieckiNikolas KorzenieckiDM,TV(PTC)2367
20
Patryk Szwedzik
Slask Wroclaw
AM,F(TC)2375
77
Dawid HancDawid HancTV,AM,F(T)2270
29
Pawel TupajPawel TupajHV,DM,TV,AM(P)2567
9
Mateusz OzimekMateusz OzimekAM,F(PTC)2465
44
Albert ZarownyAlbert ZarownyHV(C)2063
30
Szymon BartlewiczSzymon BartlewiczAM,F(P)1963
35
Eryk MarcinkowskiEryk MarcinkowskiHV(C)1967
41
Milosz SkowronekMilosz SkowronekHV(C)2065