14
Omar SANTANA

Full Name: Omar Santana Cabrera

Tên áo: OMAR

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 33 (Apr 14, 1991)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 62

CLB: CD San Fernando

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 28, 2024CD San Fernando73
Aug 22, 2024CD San Fernando77
Jan 26, 2024PAS Lamia 196477
Sep 15, 2023PAS Lamia 196477
Jun 19, 2023Athens Kallithea77
Feb 2, 2022Athens Kallithea77
Dec 28, 2020Olympiakos Nicosia77
Dec 24, 2020Olympiakos Nicosia79
Aug 19, 2020Olympiakos Nicosia79
Aug 3, 2018Miedź Legnica79
Jul 4, 2017Miedź Legnica79
Feb 24, 2016Wigry Suwałki79
Jan 25, 2016Wigry Suwałki78
Jul 2, 2015Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna78
Nov 17, 2014Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna78

CD San Fernando Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Lillo CastellanoLillo CastellanoHV(PTC),DM(PT)3679
22
Gerard OlivaGerard OlivaF(C)3577
14
Francesc FullanaFrancesc FullanaTV,AM(P)3578
14
Omar SantanaOmar SantanaAM(PTC),F(PT)3373
3
Luis RuízLuis RuízHV,DM,TV(T)3278
15
Víctor RuízVíctor RuízHV(TC)2978
23
José Carlos RamírezJosé Carlos RamírezHV(C)2877
David CarmonaDavid CarmonaHV,DM,TV(P)2878
6
Germán SánchezGermán SánchezHV(C)3878
1
Ángel de la CalzadaÁngel de la CalzadaGK3075
5
Carlos BlancoCarlos BlancoHV(PC),DM(C)2976
8
Alfonso MartínAlfonso MartínTV(C),AM(PTC)3077
9
Marcelo Dos SantosMarcelo Dos SantosF(C)2773
14
Julio IglesiasJulio IglesiasTV(C)2465
24
Alejandro GutiérrezAlejandro GutiérrezGK2265
18
Unai NaveiraUnai NaveiraDM,TV(C)2365
17
Ángel SánchezÁngel SánchezAM(PT),F(PTC)2770
Jeremí RodríguezJeremí RodríguezHV(TC),DM(C)2165
20
Alex MasogoAlex MasogoDM,TV,AM(C)2465