8
Alfonso MARTÍN

Full Name: Alfonso Martín Castillo

Tên áo: MARTÍN

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 30 (Jun 10, 1994)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: CD San Fernando

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 29, 2023CD San Fernando77
Nov 12, 2021Atlético Baleares77
Jun 2, 2021AD Alcorcón77
Jun 1, 2021AD Alcorcón77
Aug 28, 2020AD Alcorcón đang được đem cho mượn: Atlético Baleares77
Jun 9, 2020AD Alcorcón77
Jun 2, 2020AD Alcorcón77

CD San Fernando Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Lillo CastellanoLillo CastellanoHV(PTC),DM(PT)3579
22
Gerard OlivaGerard OlivaF(C)3577
14
Francesc FullanaFrancesc FullanaTV,AM(P)3578
14
Omar SantanaOmar SantanaAM(PTC),F(PT)3373
3
Luis RuízLuis RuízHV,DM,TV(T)3278
15
Víctor RuízVíctor RuízHV(TC)2978
23
José Carlos RamírezJosé Carlos RamírezHV(C)2877
David CarmonaDavid CarmonaHV,DM,TV(P)2878
6
Germán SánchezGermán SánchezHV(C)3878
5
Carlos BlancoCarlos BlancoHV(PC),DM(C)2976
8
Alfonso MartínAlfonso MartínTV(C),AM(PTC)3077
9
Marcelo Dos SantosMarcelo Dos SantosF(C)2773
14
Julio IglesiasJulio IglesiasTV(C)2465
24
Alejandro GutiérrezAlejandro GutiérrezGK2265
18
Unai NaveiraUnai NaveiraDM,TV(C)2365
17
Ángel SánchezÁngel SánchezAM(PT),F(PTC)2770
Jeremí RodríguezJeremí RodríguezHV(TC),DM(C)2165
20
Alex MasogoAlex MasogoDM,TV,AM(C)2465