11
Jesús TAMAYO

Full Name: Jesús Tamayo Tapia

Tên áo: TAMAYO

Vị trí: F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 30 (Mar 13, 1994)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 70

CLB: CD Numancia

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 25, 2023CD Numancia75
Aug 31, 2023CD Numancia75
Aug 24, 2023CD Numancia78
Aug 24, 2023CD Numancia78
Sep 25, 2020CD Numancia78
Sep 24, 2020CF Fuenlabrada78
Sep 20, 2020CF Fuenlabrada76
Sep 12, 2020CF Fuenlabrada76
Aug 25, 2020CF Fuenlabrada75
Jun 22, 2020Rayo Majadahonda75
May 12, 2019Internacional de Madrid75
Jan 12, 2019Internacional de Madrid74
Dec 25, 2018Internacional de Madrid73
Nov 7, 2017Getafe CF B73
Dec 5, 2016AD Alcorcón73

CD Numancia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Francisco DorronsoroFrancisco DorronsoroGK3977
19
Pape Maly DiamankaPape Maly DiamankaDM,TV(C)3574
6
Moustapha GningMoustapha GningTV(C)3677
3
Javi BonillaJavi BonillaHV,DM,TV,AM(T)3479
20
Diego RoyoDiego RoyoHV(TC)3378
15
Iñigo ZubiriIñigo ZubiriHV(C)3077
11
Jesús TamayoJesús TamayoF(PTC)3075
Raúl CaballeroRaúl CaballeroF(C)2465
Asier TeijeiraAsier TeijeiraAM,F(T)2370
16
Noé ElaNoé ElaF(C)2173
17
Dani FernándezDani FernándezF(C)2370