Huấn luyện viên: Carlos Martínez Fernández
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Fuenlabrada
Tên viết tắt: CFF
Năm thành lập: 1975
Sân vận động: Estadio Fernando Torres (5,400)
Giải đấu: Primera División RFEF 1
Địa điểm: Fuenlabrada
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Cristóbal Márquez | TV,AM(C) | 40 | 78 | ||
11 | Dani Nieto | AM,F(PT) | 33 | 78 | ||
17 | Fernando Ruiz | TV,AM(P) | 33 | 78 | ||
14 | Álvaro Barbosa | AM(PC),F(PTC) | 31 | 77 | ||
9 | Cedric Omoigui | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
2 | Carlos Vigaray | HV(PC) | 30 | 78 | ||
23 | Alejandro Galindo | TV(C) | 29 | 75 | ||
0 | Álex Craninx | GK | 29 | 76 | ||
4 | Marcos Mauro | HV(C) | 33 | 78 | ||
13 | Javier Belman | GK | 26 | 78 | ||
20 | Sergio Benito | F(C) | 25 | 75 | ||
4 | Alejandro Sotillos | HV(PC) | 26 | 79 | ||
0 | William de Camargo | AM,F(PT) | 25 | 77 | ||
0 | Ismael Casas | HV(PC) | 23 | 79 | ||
10 | Álvaro Bravo | TV,AM(C) | 26 | 73 | ||
6 | Álvaro García | HV,DM(C) | 24 | 73 | ||
0 | Manu Garrido | F(C) | 24 | 73 | ||
3 | Álex Barbu | HV(C) | 23 | 80 | ||
37 | Javi Currás | TV,AM(C) | 21 | 67 | ||
16 | David Alba | HV,DM(C) | 25 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Segunda B I | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
CD Leganés | |
Burgos CF |