6
Moustapha GNING

Full Name: Mouhamadou Moustapha Gning

Tên áo: GNING

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 36 (Jan 23, 1989)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 80

CLB: CD Numancia

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 27, 2023CD Numancia77
Aug 28, 2022SD Tarazona77
Apr 21, 2021SD Ejea77
Jul 19, 2019Kerala Blasters FC77
Jan 9, 2019SD Ejea77
Aug 26, 2015CD Ebro77
Jul 25, 2015SD Amorebieta77
Dec 25, 2014SD Amorebieta76
Dec 12, 2014SD Amorebieta75
Aug 25, 2014CD Sariñena75
Feb 13, 2014CD Sariñena77

CD Numancia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Francisco DorronsoroFrancisco DorronsoroGK3977
19
Pape Maly DiamankaPape Maly DiamankaDM,TV(C)3574
6
Moustapha GningMoustapha GningTV(C)3677
3
Javi BonillaJavi BonillaHV,DM,TV,AM(T)3479
20
Diego RoyoDiego RoyoHV(TC)3378
15
Iñigo ZubiriIñigo ZubiriHV(C)3077
11
Jesús TamayoJesús TamayoF(PTC)3075
Raúl CaballeroRaúl CaballeroF(C)2465
Asier TeijeiraAsier TeijeiraAM,F(T)2370
16
Noé ElaNoé ElaF(C)2173
17
Dani FernándezDani FernándezF(C)2370