19
Pape Maly DIAMANKA

Full Name: Pape Maly Diamanka

Tên áo: DIAMANKA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 35 (Jan 10, 1990)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 76

CLB: CD Numancia

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 27, 2023CD Numancia74
Aug 24, 2023CD Numancia78
Aug 22, 2023CD Numancia78
Aug 21, 2023CD Numancia78
Nov 27, 2022UD Logroñés78
Nov 21, 2022UD Logroñés80
Aug 14, 2022UD Logroñés80
Feb 25, 2022UD Logroñés80
Feb 21, 2022UD Logroñés82
Feb 3, 2022UD Logroñés82
Sep 8, 2021Girona FC82
Jun 23, 2021Girona FC82
Jun 22, 2021Girona FC82
Sep 30, 2020Girona FC đang được đem cho mượn: Albacete Balompié82
Sep 16, 2020Girona FC82

CD Numancia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Francisco DorronsoroFrancisco DorronsoroGK3977
19
Pape Maly DiamankaPape Maly DiamankaDM,TV(C)3574
6
Moustapha GningMoustapha GningTV(C)3677
3
Javi BonillaJavi BonillaHV,DM,TV,AM(T)3479
20
Diego RoyoDiego RoyoHV(TC)3378
15
Iñigo ZubiriIñigo ZubiriHV(C)3077
11
Jesús TamayoJesús TamayoF(PTC)3075
Raúl CaballeroRaúl CaballeroF(C)2465
Asier TeijeiraAsier TeijeiraAM,F(T)2370
16
Noé ElaNoé ElaF(C)2173
17
Dani FernándezDani FernándezF(C)2370