13
Francisco DORRONSORO

Full Name: Francisco Ramón Dorronsoro Sánchez

Tên áo: DORRONSORO

Vị trí: GK

Chỉ số: 77

Tuổi: 39 (May 22, 1985)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: CD Numancia

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 27, 2023CD Numancia77
Aug 29, 2022SD Tarazona77
Mar 13, 2021CF Badalona77
Mar 9, 2021CF Badalona80
Aug 31, 2018Odisha FC80
Aug 10, 2016Lorca FC80
Oct 4, 2015Albacete Balompié80
Jul 29, 2014Albacete Balompié79
Sep 10, 2013Albacete Balompié77
May 29, 2013AD Alcorcón77
Sep 5, 2012AD Alcorcón76

CD Numancia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Francisco DorronsoroFrancisco DorronsoroGK3977
19
Pape Maly DiamankaPape Maly DiamankaDM,TV(C)3574
6
Moustapha GningMoustapha GningTV(C)3677
3
Javi BonillaJavi BonillaHV,DM,TV,AM(T)3479
20
Diego RoyoDiego RoyoHV(TC)3378
15
Iñigo ZubiriIñigo ZubiriHV(C)3077
11
Jesús TamayoJesús TamayoF(PTC)3075
Raúl CaballeroRaúl CaballeroF(C)2465
Asier TeijeiraAsier TeijeiraAM,F(T)2370
16
Noé ElaNoé ElaF(C)2173
17
Dani FernándezDani FernándezF(C)2370