3
Javi BONILLA

Full Name: Javier Bonilla Sevillano

Tên áo: BONILLA

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 79

Tuổi: 34 (Oct 25, 1990)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: CD Numancia

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 27, 2023CD Numancia79
Jun 8, 2020Gimnàstic Tarragona79
Jan 24, 2019UD Ibiza79
Sep 18, 2018RCD Mallorca79
Jul 3, 2017RCD Mallorca79
Jun 28, 2016Pontevedra CF79
Feb 11, 2016SD Leioa79
Aug 29, 2015Real Racing Club79
Jan 28, 2015GAS Aiginiakos79
Sep 28, 2013CD Numancia79
Jun 12, 2013CD Numancia79

CD Numancia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Francisco DorronsoroFrancisco DorronsoroGK3977
19
Pape Maly DiamankaPape Maly DiamankaDM,TV(C)3574
6
Moustapha GningMoustapha GningTV(C)3677
3
Javi BonillaJavi BonillaHV,DM,TV,AM(T)3479
20
Diego RoyoDiego RoyoHV(TC)3378
15
Iñigo ZubiriIñigo ZubiriHV(C)3077
11
Jesús TamayoJesús TamayoF(PTC)3075
Raúl CaballeroRaúl CaballeroF(C)2465
Asier TeijeiraAsier TeijeiraAM,F(T)2370
16
Noé ElaNoé ElaF(C)2173
17
Dani FernándezDani FernándezF(C)2370